Thursday 18 April 2024

UYU đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to euro

Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Peso Uruguay to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

1 Peso Uruguay =

0,0242 euro

1 UYU = 0,0242 EUR

1 EUR = 41,40 UYU

Peso Uruguay đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 03:10:14 GMT+2 18 tháng 4, 2024

Peso Uruguay dĩ nhiên đến euro = 0,0242

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UYU trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi UYU (Peso Uruguay) sang EUR (euro) ✅ UYU to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Peso Uruguay ( UYU ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 1 Peso Uruguay ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 UYU đến EUR Thay đổi Thay đổi %
April 18, 2024 thứ năm 1 UYU = 0.024156 EUR - -
April 17, 2024 Thứ Tư 1 UYU = 0.024192 EUR +0.000036 EUR +0.149031 %
April 16, 2024 Thứ ba 1 UYU = 0.024279 EUR +0.000087 EUR +0.359623 %
April 15, 2024 Thứ hai 1 UYU = 0.024339 EUR +0.000060 EUR +0.247127 %
April 14, 2024 chủ nhật 1 UYU = 0.024288 EUR -0.000051 EUR -0.209540 %
April 13, 2024 Thứ bảy 1 UYU = 0.024242 EUR -0.000046 EUR -0.189394 %
April 12, 2024 Thứ sáu 1 UYU = 0.024213 EUR -0.000029 EUR -0.119627 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYUYU
USD11.06801.24730.72730.00650.0258
EUR0.936411.16790.68100.00610.0241
GBP0.80180.856310.58310.00520.0207
CAD1.37501.46851.715010.00890.0354
JPY154.4185164.9154192.6006112.303113.9809
UYU38.789941.426748.381328.21050.25121

Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UYU to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Peso Uruguay là đơn vị tiền tệ trong Uruguay. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho UYU là $U. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Peso Uruguay được cập nhật lần cuối vào April 18, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào April 18, 2024. UYU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Peso Uruguay đến euro = 0,0242.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.