Friday 29 March 2024

1 UYU đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to euro

Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Peso Uruguay to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

1 Peso Uruguay =

0,0247 euro

1 UYU = 0,0247 EUR

1 EUR = 40,47 UYU

Peso Uruguay đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 01:35:17 GMT+1 29 tháng 3, 2024

Peso Uruguay dĩ nhiên đến euro = 0,0247

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UYU trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Peso Uruguay (UYU) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 UYU (Peso Uruguay) sang EUR (euro) ✅ UYU to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Peso Uruguay ( UYU ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 1 Peso Uruguay ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 UYU đến EUR Thay đổi Thay đổi %
März 29, 2024 Thứ sáu 1 UYU = 0.024711 EUR - -
März 28, 2024 thứ năm 1 UYU = 0.024449 EUR -0.000262 EUR -1.060257 %
März 27, 2024 Thứ Tư 1 UYU = 0.024409 EUR -0.000040 EUR -0.163606 %
März 26, 2024 Thứ ba 1 UYU = 0.024464 EUR +0.000055 EUR +0.225327 %
März 25, 2024 Thứ hai 1 UYU = 0.024637 EUR +0.000173 EUR +0.707162 %
März 24, 2024 chủ nhật 1 UYU = 0.024512 EUR -0.000125 EUR -0.507367 %
März 23, 2024 Thứ bảy 1 UYU = 0.024415 EUR -0.000097 EUR -0.395725 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYUYU
USD11.08281.26270.73650.00660.0264
EUR0.923511.16620.68020.00610.0244
GBP0.79200.857510.58330.00520.0209
CAD1.35771.47011.714410.00900.0359
JPY151.5305164.0766191.3385111.606614.0058
UYU37.827640.959647.765227.86110.24961

Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UYU to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Peso Uruguay là đơn vị tiền tệ trong Uruguay. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho UYU là $U. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Peso Uruguay được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. UYU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Peso Uruguay đến euro = 0,0247.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.