Thursday 25 April 2024

1000 UYU đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to euro

Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Peso Uruguay to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

1000 Peso Uruguay =

24,30 euro

1 UYU = 0,0243 EUR

1 EUR = 41,15 UYU

Peso Uruguay đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 22:05:12 GMT+2 25 tháng 4, 2024

Peso Uruguay dĩ nhiên đến euro = 0,0243

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UYU trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1000 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Peso Uruguay (UYU) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 UYU (Peso Uruguay) sang EUR (euro) ✅ UYU to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Peso Uruguay ( UYU ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 1000 Peso Uruguay ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 UYU đến EUR Thay đổi Thay đổi %
April 25, 2024 thứ năm 1000 UYU = 24.376000 EUR - -
April 24, 2024 Thứ Tư 1000 UYU = 24.351000 EUR -0.000025 EUR -0.102560 %
April 23, 2024 Thứ ba 1000 UYU = 24.373000 EUR +0.000022 EUR +0.090345 %
April 22, 2024 Thứ hai 1000 UYU = 24.437000 EUR +0.000064 EUR +0.262586 %
April 21, 2024 chủ nhật 1000 UYU = 24.471000 EUR +0.000034 EUR +0.139133 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1000 UYU = 24.415000 EUR -0.000056 EUR -0.228842 %
April 19, 2024 Thứ sáu 1000 UYU = 24.204000 EUR -0.000211 EUR -0.864223 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYUYU
USD11.07271.24930.73120.00640.0261
EUR0.932311.16470.68160.00600.0243
GBP0.80050.858610.58530.00510.0209
CAD1.36771.46701.708610.00880.0357
JPY155.5210166.8214194.2895113.713614.0549
UYU38.353641.140447.914428.04330.24661

Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UYU to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Peso Uruguay là đơn vị tiền tệ trong Uruguay. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho UYU là $U. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Peso Uruguay được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. UYU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Peso Uruguay đến euro = 0,0243.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.