Wednesday 24 April 2024
299 UYU đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to euro
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến euro?
299 Peso Uruguay =
7,26 euro
1 UYU = 0,0243 EUR
1 EUR = 41,19 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến euro = 0,0243
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 299 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 299 Peso Uruguay (UYU) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 299 UYU (Peso Uruguay) sang EUR (euro) ✅ UYU to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 299 Peso Uruguay ( UYU ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 299 Peso Uruguay ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 299 UYU đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 23, 2024 | Thứ ba | 299 UYU = 7.287527 EUR | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 299 UYU = 7.306663 EUR | +0.000064 EUR | +0.262586 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 299 UYU = 7.316829 EUR | +0.000034 EUR | +0.139133 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 299 UYU = 7.300085 EUR | -0.000056 EUR | -0.228842 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 299 UYU = 7.236996 EUR | -0.000211 EUR | -0.864223 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 299 UYU = 7.222644 EUR | -0.000048 EUR | -0.198314 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 299 UYU = 7.233408 EUR | +0.000036 EUR | +0.149031 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UYU | |
USD | 1 | 1.0695 | 1.2448 | 0.7312 | 0.0065 | 0.0260 |
EUR | 0.9350 | 1 | 1.1639 | 0.6837 | 0.0060 | 0.0243 |
GBP | 0.8034 | 0.8592 | 1 | 0.5874 | 0.0052 | 0.0209 |
CAD | 1.3677 | 1.4627 | 1.7024 | 1 | 0.0088 | 0.0355 |
JPY | 154.7850 | 165.5384 | 192.6696 | 113.1742 | 1 | 4.0224 |
UYU | 38.4803 | 41.1536 | 47.8986 | 28.1357 | 0.2486 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến euro = 0,0243.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.