Wednesday 24 April 2024
100000 UYU đến FKP - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Falkland Islands Pound
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Falkland Islands Pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Falkland Islands Pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Falkland Islands Pound hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Falkland Islands Pound máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Falkland Islands Pound?
100000 Peso Uruguay =
2.094,30 Falkland Islands Pound
1 UYU = 0,0209 FKP
1 FKP = 47,75 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Falkland Islands Pound = 0,0209
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Falkland Islands Pound
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Falkland Islands Pound với số lượng 100000 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Peso Uruguay (UYU) và Falkland Islands Pound (FKP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 UYU (Peso Uruguay) sang FKP (Falkland Islands Pound) ✅ UYU to FKP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Falkland Islands Pound (FKP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Peso Uruguay ( UYU ) trong Falkland Islands Pound ( FKP )
So sánh giá của 100000 Peso Uruguay ở Falkland Islands Pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 UYU đến FKP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 24, 2024 | Thứ Tư | 100000 UYU = 2,086.16430175 FKP | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 100000 UYU = 2,082.02577777 FKP | -0.00004139 FKP | -0.19837958 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 100000 UYU = 2,095.36983613 FKP | +0.00013344 FKP | +0.64091706 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 100000 UYU = 2,095.36983613 FKP | - | - |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 100000 UYU = 2,090.63732326 FKP | -0.00004733 FKP | -0.22585573 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 100000 UYU = 2,073.34550968 FKP | -0.00017292 FKP | -0.82710728 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 100000 UYU = 2,065.09992079 FKP | -0.00008246 FKP | -0.39769488 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FKP | UYU | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2456 | 0.7318 | 0.0065 | 1.2457 | 0.0261 |
EUR | 0.9340 | 1 | 1.1634 | 0.6835 | 0.0060 | 1.1635 | 0.0244 |
GBP | 0.8028 | 0.8595 | 1 | 0.5875 | 0.0052 | 1.0001 | 0.0209 |
CAD | 1.3665 | 1.4630 | 1.7021 | 1 | 0.0088 | 1.7022 | 0.0356 |
JPY | 154.8510 | 165.7881 | 192.8860 | 113.3236 | 1 | 192.8978 | 4.0399 |
FKP | 0.8028 | 0.8595 | 0.9999 | 0.5875 | 0.0052 | 1 | 0.0209 |
UYU | 38.3308 | 41.0381 | 47.7457 | 28.0514 | 0.2475 | 47.7487 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to FKP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Falkland Islands Pound = 0,0209.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.