Thursday 28 March 2024
UYU đến INR - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Rupee Ấn Độ
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Rupee Ấn Độ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Ấn Độ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Ấn Độ hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Rupee Ấn Độ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Rupee Ấn Độ?
1 Peso Uruguay =
2,21 Rupee Ấn Độ
1 UYU = 2,21 INR
1 INR = 0,453 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Rupee Ấn Độ = 2,21
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Rupee Ấn Độ
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Rupee Ấn Độ với số lượng 1 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) và Rupee Ấn Độ (INR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UYU (Peso Uruguay) sang INR (Rupee Ấn Độ) ✅ UYU to INR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Rupee Ấn Độ (INR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Peso Uruguay ( UYU ) trong Rupee Ấn Độ ( INR )
So sánh giá của 1 Peso Uruguay ở Rupee Ấn Độ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UYU đến INR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 1 UYU = 2.203736 INR | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 UYU = 2.203002 INR | -0.000734 INR | -0.033307 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 UYU = 2.212689 INR | +0.009687 INR | +0.439718 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 UYU = 2.225994 INR | +0.013305 INR | +0.601305 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 UYU = 2.225994 INR | - | - |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 UYU = 2.217194 INR | -0.008800 INR | -0.395329 % |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 1 UYU = 2.160888 INR | -0.056306 INR | -2.539516 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | INR | UYU | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0120 | 0.0264 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.0111 | 0.0244 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0095 | 0.0209 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.0163 | 0.0359 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 1.8181 | 4.0058 |
INR | 83.3457 | 90.2854 | 105.2411 | 61.3865 | 0.5500 | 1 | 2.2033 |
UYU | 37.8276 | 40.9774 | 47.7652 | 27.8611 | 0.2496 | 0.4539 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to INR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Rupee Ấn Độ = 2,21.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.