Wednesday 24 April 2024
1 UYU đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Yen Nhật?
1 Peso Uruguay =
4,04 Yen Nhật
1 UYU = 4,04 JPY
1 JPY = 0,248 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Yen Nhật = 4,04
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 1 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Peso Uruguay (UYU) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 UYU (Peso Uruguay) sang JPY (Yen Nhật) ✅ UYU to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Peso Uruguay ( UYU ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 1 Peso Uruguay ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UYU đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 UYU = 4.038317 JPY | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 UYU = 4.01902 JPY | -0.01930 JPY | -0.47785 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 UYU = 4.030031 JPY | +0.011011 JPY | +0.273972 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 UYU = 4.036024 JPY | +0.005993 JPY | +0.148709 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 UYU = 4.026908 JPY | -0.009116 JPY | -0.225866 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 UYU = 3.974742 JPY | -0.052166 JPY | -1.295436 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 UYU = 3.976297 JPY | +0.001555 JPY | +0.039122 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UYU | |
USD | 1 | 1.0684 | 1.2431 | 0.7309 | 0.0064 | 0.0261 |
EUR | 0.9360 | 1 | 1.1636 | 0.6841 | 0.0060 | 0.0244 |
GBP | 0.8044 | 0.8594 | 1 | 0.5879 | 0.0052 | 0.0210 |
CAD | 1.3683 | 1.4618 | 1.7010 | 1 | 0.0088 | 0.0357 |
JPY | 155.1180 | 165.7235 | 192.8346 | 113.3684 | 1 | 4.0421 |
UYU | 38.3759 | 40.9997 | 47.7069 | 28.0471 | 0.2474 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Yen Nhật = 4,04.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.