Friday 19 April 2024
0.00003000 UYU đến KRW - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Won Hàn Quốc
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Won Hàn Quốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Hàn Quốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Hàn Quốc hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Won Hàn Quốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Won Hàn Quốc?
0.00003000 Peso Uruguay =
0,00107 Won Hàn Quốc
1 UYU = 35,52 KRW
1 KRW = 0,0282 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Won Hàn Quốc = 35,52
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Won Hàn Quốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Won Hàn Quốc với số lượng 0.00003000 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00003000 Peso Uruguay (UYU) và Won Hàn Quốc (KRW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00003000 UYU (Peso Uruguay) sang KRW (Won Hàn Quốc) ✅ UYU to KRW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Won Hàn Quốc (KRW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00003000 Peso Uruguay ( UYU ) trong Won Hàn Quốc ( KRW )
So sánh giá của 0.00003000 Peso Uruguay ở Won Hàn Quốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00003000 UYU đến KRW | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 0.00003000 UYU = 0.001071 KRW | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 0.00003000 UYU = 0.001066 KRW | -0.192715 KRW | -0.539629 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 0.00003000 UYU = 0.001071 KRW | +0.165800 KRW | +0.466782 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 0.00003000 UYU = 0.001077 KRW | +0.226489 KRW | +0.634679 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 0.00003000 UYU = 0.001077 KRW | -0.019403 KRW | -0.054029 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 0.00003000 UYU = 0.001073 KRW | -0.111991 KRW | -0.312016 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 0.00003000 UYU = 0.001071 KRW | -0.067052 KRW | -0.187397 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KRW | UYU | |
USD | 1 | 1.0659 | 1.2454 | 0.7258 | 0.0065 | 0.0007 | 0.0257 |
EUR | 0.9382 | 1 | 1.1684 | 0.6809 | 0.0061 | 0.0007 | 0.0241 |
GBP | 0.8030 | 0.8559 | 1 | 0.5828 | 0.0052 | 0.0006 | 0.0207 |
CAD | 1.3778 | 1.4686 | 1.7160 | 1 | 0.0089 | 0.0010 | 0.0355 |
JPY | 154.4880 | 164.6686 | 192.4005 | 112.1237 | 1 | 0.1119 | 3.9757 |
KRW | 1,380.3800 | 1,471.3460 | 1,719.1357 | 1,001.8471 | 8.9352 | 1 | 35.5232 |
UYU | 38.8585 | 41.4192 | 48.3947 | 28.2026 | 0.2515 | 0.0282 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to KRW máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Won Hàn Quốc = 35,52.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.