Friday 19 April 2024
000000054 UYU đến LSL - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Lesotho Loti
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Lesotho Loti của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lesotho Loti loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lesotho Loti hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Lesotho Loti máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Lesotho Loti?
000000054 Peso Uruguay =
26,60 Lesotho Loti
1 UYU = 0,493 LSL
1 LSL = 2,03 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Lesotho Loti = 0,493
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Lesotho Loti
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Lesotho Loti với số lượng 000000054 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000000054 Peso Uruguay (UYU) và Lesotho Loti (LSL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000000054 UYU (Peso Uruguay) sang LSL (Lesotho Loti) ✅ UYU to LSL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Lesotho Loti (LSL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000000054 Peso Uruguay ( UYU ) trong Lesotho Loti ( LSL )
So sánh giá của 000000054 Peso Uruguay ở Lesotho Loti trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000000054 UYU đến LSL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 000000054 UYU = 26.605044 LSL | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 000000054 UYU = 26.585928 LSL | -0.000354 LSL | -0.071851 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 000000054 UYU = 26.446176 LSL | -0.002588 LSL | -0.525662 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 000000054 UYU = 26.309826 LSL | -0.002525 LSL | -0.515575 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 000000054 UYU = 25.862490 LSL | -0.008284 LSL | -1.700262 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 000000054 UYU = 25.863354 LSL | +0.000016 LSL | +0.003341 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 000000054 UYU = 25.814862 LSL | -0.000898 LSL | -0.187493 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LSL | UYU | |
USD | 1 | 1.0655 | 1.2397 | 0.7269 | 0.0065 | 0.0522 | 0.0260 |
EUR | 0.9385 | 1 | 1.1635 | 0.6822 | 0.0061 | 0.0490 | 0.0244 |
GBP | 0.8066 | 0.8595 | 1 | 0.5863 | 0.0052 | 0.0421 | 0.0210 |
CAD | 1.3758 | 1.4659 | 1.7056 | 1 | 0.0089 | 0.0719 | 0.0358 |
JPY | 154.5505 | 164.6721 | 191.6002 | 112.3366 | 1 | 8.0726 | 4.0250 |
LSL | 19.1450 | 20.3988 | 23.7345 | 13.9157 | 0.1239 | 1 | 0.4986 |
UYU | 38.3980 | 40.9127 | 47.6029 | 27.9100 | 0.2484 | 2.0056 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Lesotho Loti (LSL)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to LSL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Lesotho Loti = 0,493.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.