Thursday 25 April 2024
1 UYU đến NAD - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Dollar Namibia
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Dollar Namibia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Namibia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Namibia hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Dollar Namibia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Dollar Namibia?
1 Peso Uruguay =
0,501 Dollar Namibia
1 UYU = 0,501 NAD
1 NAD = 2,00 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Dollar Namibia = 0,501
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Dollar Namibia
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Dollar Namibia với số lượng 1 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Peso Uruguay (UYU) và Dollar Namibia (NAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 UYU (Peso Uruguay) sang NAD (Dollar Namibia) ✅ UYU to NAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Dollar Namibia (NAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Peso Uruguay ( UYU ) trong Dollar Namibia ( NAD )
So sánh giá của 1 Peso Uruguay ở Dollar Namibia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UYU đến NAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1 UYU = 0.501065 NAD | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 UYU = 0.500122 NAD | -0.000943 NAD | -0.188199 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 UYU = 0.497999 NAD | -0.002123 NAD | -0.424496 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 UYU = 0.499076 NAD | +0.001077 NAD | +0.216265 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 UYU = 0.499863 NAD | +0.000787 NAD | +0.157691 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 UYU = 0.498734 NAD | -0.001129 NAD | -0.225862 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 UYU = 0.492811 NAD | -0.005923 NAD | -1.187607 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NAD | UYU | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2464 | 0.7297 | 0.0064 | 0.0521 | 0.0261 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1642 | 0.6816 | 0.0060 | 0.0486 | 0.0244 |
GBP | 0.8023 | 0.8589 | 1 | 0.5855 | 0.0052 | 0.0418 | 0.0209 |
CAD | 1.3704 | 1.4671 | 1.7080 | 1 | 0.0088 | 0.0714 | 0.0358 |
JPY | 155.4630 | 166.4311 | 193.7620 | 113.4433 | 1 | 8.0957 | 4.0575 |
NAD | 19.2031 | 20.5580 | 23.9339 | 14.0128 | 0.1235 | 1 | 0.5012 |
UYU | 38.3146 | 41.0177 | 47.7535 | 27.9586 | 0.2465 | 1.9952 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to NAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Dollar Namibia = 0,501.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.