Thursday 28 March 2024
100 UYU đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
100 Peso Uruguay =
28,66 Krone Na Uy
1 UYU = 0,287 NOK
1 NOK = 3,49 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,287
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 100 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Peso Uruguay (UYU) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 UYU (Peso Uruguay) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ UYU to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Peso Uruguay ( UYU ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 100 Peso Uruguay ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 UYU đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 100 UYU = 28.557200 NOK | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 100 UYU = 28.443400 NOK | -0.001138 NOK | -0.398498 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 100 UYU = 28.425700 NOK | -0.000177 NOK | -0.062229 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 100 UYU = 28.626500 NOK | +0.002008 NOK | +0.706403 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 100 UYU = 28.642100 NOK | +0.000156 NOK | +0.054495 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 100 UYU = 28.528900 NOK | -0.001132 NOK | -0.395222 % |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 100 UYU = 27.696300 NOK | -0.008326 NOK | -2.918444 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | UYU | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0929 | 0.0264 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.0858 | 0.0244 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0736 | 0.0209 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.1262 | 0.0359 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 14.0826 | 4.0058 |
NOK | 10.7602 | 11.6561 | 13.5869 | 7.9252 | 0.0710 | 1 | 0.2845 |
UYU | 37.8276 | 40.9774 | 47.7652 | 27.8611 | 0.2496 | 3.5155 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Krone Na Uy = 0,287.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.