Wednesday 24 April 2024

1000 UYU đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Krone Na Uy

Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Peso Uruguay to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Krone Na Uy?

Amount
From
To

1000 Peso Uruguay =

285,76 Krone Na Uy

1 UYU = 0,286 NOK

1 NOK = 3,50 UYU

Peso Uruguay đến Krone Na Uy conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:10:13 GMT+2 24 tháng 4, 2024

Peso Uruguay dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,286

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UYU trong Krone Na Uy

Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 1000 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Peso Uruguay (UYU) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 UYU (Peso Uruguay) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ UYU to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Peso Uruguay ( UYU ) trong Krone Na Uy ( NOK )

So sánh giá của 1000 Peso Uruguay ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 UYU đến NOK Thay đổi Thay đổi %
April 24, 2024 Thứ Tư 1000 UYU = 284.051000 NOK - -
April 23, 2024 Thứ ba 1000 UYU = 285.142000 NOK +0.001091 NOK +0.384086 %
April 22, 2024 Thứ hai 1000 UYU = 286.861000 NOK +0.001719 NOK +0.602858 %
April 21, 2024 chủ nhật 1000 UYU = 287.589000 NOK +0.000728 NOK +0.253781 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1000 UYU = 286.94000 NOK -0.00065 NOK -0.22567 %
April 19, 2024 Thứ sáu 1000 UYU = 284.682000 NOK -0.002258 NOK -0.786924 %
April 18, 2024 thứ năm 1000 UYU = 283.563000 NOK -0.001119 NOK -0.393070 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNOKUYU
USD11.06861.24310.73090.00640.09090.0261
EUR0.935811.16330.68390.00600.08510.0244
GBP0.80440.859610.58790.00520.07310.0210
CAD1.36831.46211.701010.00880.12440.0357
JPY155.1180165.7616192.8346113.3684114.10384.0421
NOK10.998311.753013.67258.03820.070910.2866
UYU38.375941.009147.706928.04710.24743.48921

Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)

Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)

Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UYU to NOK máy tính tỷ giá hối đoái

Peso Uruguay là đơn vị tiền tệ trong Uruguay. Krone Na Uy là đơn vị tiền tệ trong Na Uy. Biểu tượng cho UYU là $U. Biểu tượng cho NOK là kr. Tỷ giá cho Peso Uruguay được cập nhật lần cuối vào April 24, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Krone Na Uy được cập nhật lần cuối vào April 24, 2024. UYU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NOK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Peso Uruguay đến Krone Na Uy = 0,286.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.