Friday 29 March 2024
UYU đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
1 Peso Uruguay =
1,05 Ucraina Hryvnia
1 UYU = 1,05 UAH
1 UAH = 0,956 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 1,05
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UYU (Peso Uruguay) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ UYU to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Peso Uruguay ( UYU ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 1 Peso Uruguay ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UYU đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 29, 2024 | Thứ sáu | 1 UYU = 1.04555 UAH | - | - |
März 28, 2024 | thứ năm | 1 UYU = 1.038587 UAH | -0.006963 UAH | -0.665965 % |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 UYU = 1.03697 UAH | -0.00162 UAH | -0.15569 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 UYU = 1.041472 UAH | +0.004502 UAH | +0.434149 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 UYU = 1.034336 UAH | -0.007136 UAH | -0.685184 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 UYU = 1.034336 UAH | - | - |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 UYU = 1.034345 UAH | +0.000009 UAH | +0.000870 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UAH | UYU | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0255 | 0.0264 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.0235 | 0.0244 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0202 | 0.0209 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.0346 | 0.0359 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 3.8630 | 4.0058 |
UAH | 39.2261 | 42.4923 | 49.5311 | 28.8912 | 0.2589 | 1 | 1.0370 |
UYU | 37.8276 | 40.9774 | 47.7652 | 27.8611 | 0.2496 | 0.9643 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Ucraina Hryvnia = 1,05.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.