Saturday 20 April 2024
UZS đến ARS - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Trọng lượng Argentina
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Trọng lượng Argentina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Trọng lượng Argentina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Trọng lượng Argentina hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Trọng lượng Argentina máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Trọng lượng Argentina?
1 Uzbekistan Som =
0,0685 Trọng lượng Argentina
1 UZS = 0,0685 ARS
1 ARS = 14,60 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Trọng lượng Argentina = 0,0685
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Trọng lượng Argentina
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Trọng lượng Argentina với số lượng 1 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) và Trọng lượng Argentina (ARS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UZS (Uzbekistan Som) sang ARS (Trọng lượng Argentina) ✅ UZS to ARS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Trọng lượng Argentina (ARS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Trọng lượng Argentina ( ARS )
So sánh giá của 1 Uzbekistan Som ở Trọng lượng Argentina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UZS đến ARS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 UZS = 0.068485 ARS | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 UZS = 0.068432 ARS | -0.000053 ARS | -0.077389 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 UZS = 0.068553 ARS | +0.000121 ARS | +0.176818 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 UZS = 0.068539 ARS | -0.000014 ARS | -0.020422 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 UZS = 0.068447 ARS | -0.000092 ARS | -0.134230 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 UZS = 0.068505 ARS | +0.000058 ARS | +0.084737 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 UZS = 0.068364 ARS | -0.000141 ARS | -0.205824 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ARS | UZS | |
USD | 1 | 1.0667 | 1.2369 | 0.7247 | 0.0065 | 0.0011 | 0.0001 |
EUR | 0.9375 | 1 | 1.1596 | 0.6794 | 0.0061 | 0.0011 | 0.0001 |
GBP | 0.8085 | 0.8624 | 1 | 0.5859 | 0.0052 | 0.0009 | 0.0001 |
CAD | 1.3800 | 1.4719 | 1.7069 | 1 | 0.0089 | 0.0016 | 0.0001 |
JPY | 154.6250 | 164.9327 | 191.2557 | 112.0512 | 1 | 0.1776 | 0.0122 |
ARS | 870.7551 | 928.8015 | 1,077.0367 | 631.0048 | 5.6314 | 1 | 0.0685 |
UZS | 12,705.0003 | 13,551.9425 | 15,714.8109 | 9,206.8556 | 82.1665 | 14.5908 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Trọng lượng Argentina (ARS)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to ARS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Trọng lượng Argentina = 0,0685.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.