Thursday 25 April 2024
UZS đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
1 Uzbekistan Som =
0,00377 Đồng bảng Ai Cập
1 UZS = 0,00377 EGP
1 EGP = 264,91 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 0,00377
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 1 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UZS (Uzbekistan Som) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ UZS to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 1 Uzbekistan Som ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UZS đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1 UZS = 0.003766 EGP | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 UZS = 0.003775 EGP | +0.000009 EGP | +0.238980 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 UZS = 0.003785 EGP | +0.000010 EGP | +0.264901 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 UZS = 0.00381 EGP | +0.00002 EGP | +0.66050 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 UZS = 0.00381 EGP | - | - |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 UZS = 0.003799 EGP | -0.000011 EGP | -0.288714 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 UZS = 0.003802 EGP | +0.000003 EGP | +0.078968 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | UZS | |
USD | 1 | 1.0721 | 1.2493 | 0.7312 | 0.0064 | 0.0209 | 0.0001 |
EUR | 0.9328 | 1 | 1.1653 | 0.6820 | 0.0060 | 0.0195 | 0.0001 |
GBP | 0.8005 | 0.8581 | 1 | 0.5853 | 0.0051 | 0.0167 | 0.0001 |
CAD | 1.3677 | 1.4662 | 1.7086 | 1 | 0.0088 | 0.0286 | 0.0001 |
JPY | 155.5210 | 166.7267 | 194.2895 | 113.7136 | 1 | 3.2469 | 0.0123 |
EGP | 47.8985 | 51.3497 | 59.8387 | 35.0223 | 0.3080 | 1 | 0.0038 |
UZS | 12,691.1600 | 13,605.5918 | 15,854.8335 | 9,279.5040 | 81.6042 | 264.9596 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Đồng bảng Ai Cập = 0,00377.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.