Friday 29 March 2024

UZS đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Som Kyrgystani

Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Uzbekistan Som to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?

Amount
From
To

1 Uzbekistan Som =

0,00708 Som Kyrgystani

1 UZS = 0,00708 KGS

1 KGS = 141,16 UZS

Uzbekistan Som đến Som Kyrgystani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 03:20:18 GMT+1 29 tháng 3, 2024

Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 0,00708

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UZS trong Som Kyrgystani

Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 1 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi UZS (Uzbekistan Som) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ UZS to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Som Kyrgystani ( KGS )

So sánh giá của 1 Uzbekistan Som ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 UZS đến KGS Thay đổi Thay đổi %
März 29, 2024 Thứ sáu 1 UZS = 0.00708415 KGS - -
März 28, 2024 thứ năm 1 UZS = 0.00710191 KGS +0.00001776 KGS +0.25069031 %
März 27, 2024 Thứ Tư 1 UZS = 0.00708773 KGS -0.00001418 KGS -0.19960052 %
März 26, 2024 Thứ ba 1 UZS = 0.00711339 KGS +0.00002566 KGS +0.36203978 %
März 25, 2024 Thứ hai 1 UZS = 0.00715010 KGS +0.00003671 KGS +0.51602210 %
März 24, 2024 chủ nhật 1 UZS = 0.00715010 KGS - +0.00002932 %
März 23, 2024 Thứ bảy 1 UZS = 0.00710400 KGS -0.00004610 KGS -0.64481432 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKGSUZS
USD11.08331.26270.73650.00660.01120.0001
EUR0.923111.16560.67990.00610.01030.0001
GBP0.79200.857910.58330.00520.00880.0001
CAD1.35771.47081.714410.00900.01520.0001
JPY151.5305164.1477191.3385111.606611.69290.0120
KGS89.510396.9634113.025265.92690.590710.0071
UZS12,615.000113,665.390315,929.03619,291.312083.2506140.93351

Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)

Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)

Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UZS to KGS máy tính tỷ giá hối đoái

Uzbekistan Som là đơn vị tiền tệ trong Uzbekistan. Som Kyrgystani là đơn vị tiền tệ trong Kyrgyzstan. Biểu tượng cho UZS là лв. Biểu tượng cho KGS là лв. Tỷ giá cho Uzbekistan Som được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Som Kyrgystani được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. UZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KGS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Uzbekistan Som đến Som Kyrgystani = 0,00708.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.