Wednesday 17 April 2024

UZS đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Uzbekistan Som to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

1 Uzbekistan Som =

0,319 Riel Campuchia

1 UZS = 0,319 KHR

1 KHR = 3,13 UZS

Uzbekistan Som đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 05:15:12 GMT+2 16 tháng 4, 2024

Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 0,319

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UZS trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi UZS (Uzbekistan Som) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ UZS to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 1 Uzbekistan Som ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 UZS đến KHR Thay đổi Thay đổi %
April 16, 2024 Thứ ba 1 UZS = 0.318802 KHR - -
April 15, 2024 Thứ hai 1 UZS = 0.319365 KHR +0.000563 KHR +0.176599 %
April 14, 2024 chủ nhật 1 UZS = 0.319365 KHR - -
April 13, 2024 Thứ bảy 1 UZS = 0.318802 KHR -0.000563 KHR -0.176287 %
April 12, 2024 Thứ sáu 1 UZS = 0.319008 KHR +0.000206 KHR +0.064617 %
April 11, 2024 thứ năm 1 UZS = 0.318897 KHR -0.000111 KHR -0.034795 %
April 10, 2024 Thứ Tư 1 UZS = 0.318896 KHR -0.000001 KHR -0.000314 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRUZS
USD11.06191.24280.72330.00650.00020.0001
EUR0.941711.17030.68110.00610.00020.0001
GBP0.80470.854510.58200.00520.00020.0001
CAD1.38261.46821.718310.00890.00030.0001
JPY154.6660164.2378192.2129111.864010.03820.0122
KHR4,044.99954,295.33145,026.96732,925.594126.153110.3191
UZS12,675.000213,459.414915,751.99499,167.344981.95083.13351

Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UZS to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Uzbekistan Som là đơn vị tiền tệ trong Uzbekistan. Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho UZS là лв. Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Uzbekistan Som được cập nhật lần cuối vào April 17, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào April 17, 2024. UZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Uzbekistan Som đến Riel Campuchia = 0,319.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.