Friday 19 April 2024
UZS đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Dinar Libya?
1 Uzbekistan Som =
0,000382 Dinar Libya
1 UZS = 0,000382 LYD
1 LYD = 2.616,11 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,000382
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 1 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UZS (Uzbekistan Som) sang LYD (Dinar Libya) ✅ UZS to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 1 Uzbekistan Som ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UZS đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 UZS = 0.000382 LYD | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 UZS = 0.000385 LYD | +0.000003 LYD | +0.785340 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 UZS = 0.000383 LYD | -0.000002 LYD | -0.519481 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 UZS = 0.000381 LYD | -0.000002 LYD | -0.522193 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 UZS = 0.000382 LYD | +0.000001 LYD | +0.262467 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 UZS = 0.000382 LYD | - | - |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 UZS = 0.000381 LYD | -0.000001 LYD | -0.261780 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | UZS | |
USD | 1 | 1.0655 | 1.2397 | 0.7269 | 0.0065 | 0.2058 | 0.0001 |
EUR | 0.9385 | 1 | 1.1635 | 0.6822 | 0.0061 | 0.1931 | 0.0001 |
GBP | 0.8066 | 0.8595 | 1 | 0.5863 | 0.0052 | 0.1660 | 0.0001 |
CAD | 1.3758 | 1.4659 | 1.7056 | 1 | 0.0089 | 0.2831 | 0.0001 |
JPY | 154.5505 | 164.6721 | 191.6002 | 112.3366 | 1 | 31.7991 | 0.0122 |
LYD | 4.8602 | 5.1785 | 6.0253 | 3.5327 | 0.0314 | 1 | 0.0004 |
UZS | 12,715.0002 | 13,547.7102 | 15,763.1135 | 9,242.0301 | 82.2708 | 2,616.1362 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Dinar Libya = 0,000382.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.