Friday 19 April 2024
UZS đến MAD - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Dirham Ma-rốc
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Dirham Ma-rốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dirham Ma-rốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dirham Ma-rốc hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Dirham Ma-rốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Dirham Ma-rốc?
1 Uzbekistan Som =
0,000798 Dirham Ma-rốc
1 UZS = 0,000798 MAD
1 MAD = 1.252,98 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Dirham Ma-rốc = 0,000798
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Dirham Ma-rốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Dirham Ma-rốc với số lượng 1 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) và Dirham Ma-rốc (MAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UZS (Uzbekistan Som) sang MAD (Dirham Ma-rốc) ✅ UZS to MAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Dirham Ma-rốc (MAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Dirham Ma-rốc ( MAD )
So sánh giá của 1 Uzbekistan Som ở Dirham Ma-rốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UZS đến MAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 UZS = 0.000797 MAD | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 UZS = 0.0008 MAD | - | +0.3764 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 UZS = 0.000803 MAD | +0.000003 MAD | +0.375000 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 UZS = 0.000795 MAD | -0.000008 MAD | -0.996264 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 UZS = 0.000794 MAD | -0.000001 MAD | -0.125786 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 UZS = 0.000794 MAD | - | - |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 UZS = 0.00079 MAD | - | -0.50378 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MAD | UZS | |
USD | 1 | 1.0659 | 1.2454 | 0.7258 | 0.0065 | 0.0984 | 0.0001 |
EUR | 0.9382 | 1 | 1.1684 | 0.6809 | 0.0061 | 0.0923 | 0.0001 |
GBP | 0.8030 | 0.8559 | 1 | 0.5828 | 0.0052 | 0.0790 | 0.0001 |
CAD | 1.3778 | 1.4686 | 1.7160 | 1 | 0.0089 | 0.1355 | 0.0001 |
JPY | 154.4880 | 164.6686 | 192.4005 | 112.1237 | 1 | 15.1946 | 0.0121 |
MAD | 10.1673 | 10.8373 | 12.6625 | 7.3792 | 0.0658 | 1 | 0.0008 |
UZS | 12,739.4582 | 13,578.9785 | 15,865.8175 | 9,245.9969 | 82.4624 | 1,252.9813 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to MAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Dirham Ma-rốc = 0,000798.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.