Friday 19 April 2024

UZS đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Malagasy Ariary

Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Uzbekistan Som to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?

Amount
From
To

1 Uzbekistan Som =

0,346 Malagasy Ariary

1 UZS = 0,346 MGA

1 MGA = 2,89 UZS

Uzbekistan Som đến Malagasy Ariary conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:55:10 GMT+2 19 tháng 4, 2024

Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 0,346

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UZS trong Malagasy Ariary

Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 1 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi UZS (Uzbekistan Som) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ UZS to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Malagasy Ariary ( MGA )

So sánh giá của 1 Uzbekistan Som ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 UZS đến MGA Thay đổi Thay đổi %
April 19, 2024 Thứ sáu 1 UZS = 0.343374 MGA - -
April 18, 2024 thứ năm 1 UZS = 0.344322 MGA +0.000948 MGA +0.276084 %
April 17, 2024 Thứ Tư 1 UZS = 0.344379 MGA +0.000057 MGA +0.016554 %
April 16, 2024 Thứ ba 1 UZS = 0.344107 MGA -0.000272 MGA -0.078983 %
April 15, 2024 Thứ hai 1 UZS = 0.348068 MGA +0.003961 MGA +1.151095 %
April 14, 2024 chủ nhật 1 UZS = 0.348068 MGA - -
April 13, 2024 Thứ bảy 1 UZS = 0.344107 MGA -0.003961 MGA -1.137996 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMGAUZS
USD11.06551.23970.72690.00650.00020.0001
EUR0.938511.16350.68220.00610.00020.0001
GBP0.80660.859510.58630.00520.00020.0001
CAD1.37581.46591.705610.00890.00030.0001
JPY154.5505164.6721191.6002112.336610.03510.0122
MGA4,400.00014,688.15785,454.79363,198.185928.469710.3460
UZS12,715.000213,547.710215,763.11359,242.030182.27082.88981

Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)

Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)

Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UZS to MGA máy tính tỷ giá hối đoái

Uzbekistan Som là đơn vị tiền tệ trong Uzbekistan. Malagasy Ariary là đơn vị tiền tệ trong Madagascar. Biểu tượng cho UZS là лв. Biểu tượng cho MGA là Ar. Tỷ giá cho Uzbekistan Som được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Malagasy Ariary được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. UZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MGA chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Uzbekistan Som đến Malagasy Ariary = 0,346.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.