Friday 19 April 2024

UZS đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Rupee Nepal

Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Uzbekistan Som to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Rupee Nepal?

Amount
From
To

1 Uzbekistan Som =

0,0105 Rupee Nepal

1 UZS = 0,0105 NPR

1 NPR = 94,98 UZS

Uzbekistan Som đến Rupee Nepal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 03:00:17 GMT+2 18 tháng 4, 2024

Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 0,0105

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UZS trong Rupee Nepal

Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 1 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi UZS (Uzbekistan Som) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ UZS to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Rupee Nepal ( NPR )

So sánh giá của 1 Uzbekistan Som ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 UZS đến NPR Thay đổi Thay đổi %
April 18, 2024 thứ năm 1 UZS = 0.010549 NPR - -
April 17, 2024 Thứ Tư 1 UZS = 0.01055 NPR - +0.00948 %
April 16, 2024 Thứ ba 1 UZS = 0.010518 NPR -0.000032 NPR -0.303318 %
April 15, 2024 Thứ hai 1 UZS = 0.010536 NPR +0.000018 NPR +0.171135 %
April 14, 2024 chủ nhật 1 UZS = 0.010536 NPR - -
April 13, 2024 Thứ bảy 1 UZS = 0.010513 NPR -0.000023 NPR -0.218299 %
April 12, 2024 Thứ sáu 1 UZS = 0.010534 NPR +0.000021 NPR +0.199753 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNPRUZS
USD11.06441.24390.72690.00650.00750.0001
EUR0.939511.16860.68290.00610.00700.0001
GBP0.80390.855710.58440.00520.00600.0001
CAD1.37571.46431.711210.00890.01030.0001
JPY154.6070164.5634192.3140112.382611.15710.0122
NPR133.6208142.2258166.209597.12790.864310.0105
UZS12,714.999713,533.823115,816.05339,242.432982.240895.15731

Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UZS to NPR máy tính tỷ giá hối đoái

Uzbekistan Som là đơn vị tiền tệ trong Uzbekistan. Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Biểu tượng cho UZS là лв. Biểu tượng cho NPR là ₨. Tỷ giá cho Uzbekistan Som được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. UZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Uzbekistan Som đến Rupee Nepal = 0,0105.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.