Friday 19 April 2024
UZS đến RUB - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Đồng rúp Nga
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Đồng rúp Nga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng rúp Nga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Đồng rúp Nga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Đồng rúp Nga?
1 Uzbekistan Som =
0,00741 Đồng rúp Nga
1 UZS = 0,00741 RUB
1 RUB = 135,04 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Đồng rúp Nga = 0,00741
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Đồng rúp Nga
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Đồng rúp Nga với số lượng 1 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) và Đồng rúp Nga (RUB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UZS (Uzbekistan Som) sang RUB (Đồng rúp Nga) ✅ UZS to RUB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Đồng rúp Nga (RUB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Đồng rúp Nga ( RUB )
So sánh giá của 1 Uzbekistan Som ở Đồng rúp Nga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UZS đến RUB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 UZS = 0.007405 RUB | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 UZS = 0.007425 RUB | +0.000020 RUB | +0.270088 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 UZS = 0.007428 RUB | +0.000003 RUB | +0.040404 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 UZS = 0.007357 RUB | -0.000071 RUB | -0.955843 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 UZS = 0.007387 RUB | +0.000030 RUB | +0.407775 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 UZS = 0.007387 RUB | - | - |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 UZS = 0.007357 RUB | -0.000030 RUB | -0.406119 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RUB | UZS | |
USD | 1 | 1.0637 | 1.2417 | 0.7262 | 0.0065 | 0.0106 | 0.0001 |
EUR | 0.9401 | 1 | 1.1673 | 0.6827 | 0.0061 | 0.0100 | 0.0001 |
GBP | 0.8053 | 0.8566 | 1 | 0.5849 | 0.0052 | 0.0086 | 0.0001 |
CAD | 1.3770 | 1.4647 | 1.7098 | 1 | 0.0089 | 0.0146 | 0.0001 |
JPY | 154.3096 | 164.1443 | 191.6125 | 112.0662 | 1 | 1.6390 | 0.0121 |
RUB | 94.1497 | 100.1502 | 116.9095 | 68.3755 | 0.6101 | 1 | 0.0074 |
UZS | 12,739.4582 | 13,551.3897 | 15,819.1059 | 9,251.9396 | 82.5578 | 135.3107 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to RUB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Đồng rúp Nga = 0,00741.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.