Friday 19 April 2024
UZS đến RWF - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Đồng franc Rwanda
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Đồng franc Rwanda của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng franc Rwanda loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng franc Rwanda hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Đồng franc Rwanda máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Đồng franc Rwanda?
1 Uzbekistan Som =
0,102 Đồng franc Rwanda
1 UZS = 0,102 RWF
1 RWF = 9,80 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Đồng franc Rwanda = 0,102
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Đồng franc Rwanda
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Đồng franc Rwanda với số lượng 1 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) và Đồng franc Rwanda (RWF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UZS (Uzbekistan Som) sang RWF (Đồng franc Rwanda) ✅ UZS to RWF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Đồng franc Rwanda (RWF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Đồng franc Rwanda ( RWF )
So sánh giá của 1 Uzbekistan Som ở Đồng franc Rwanda trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UZS đến RWF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 UZS = 0.10204483 RWF | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 UZS = 0.10157600 RWF | -0.00046882 RWF | -0.45942826 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 UZS = 0.10209073 RWF | +0.00051472 RWF | +0.50673753 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 UZS = 0.10204967 RWF | -0.00004106 RWF | -0.04021777 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 UZS = 0.10172811 RWF | -0.00032156 RWF | -0.31510281 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 UZS = 0.101728 RWF | - | -0.000104 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 UZS = 0.10205 RWF | +0.00032 RWF | +0.31653 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RWF | UZS | |
USD | 1 | 1.0655 | 1.2397 | 0.7269 | 0.0065 | 0.0008 | 0.0001 |
EUR | 0.9385 | 1 | 1.1635 | 0.6822 | 0.0061 | 0.0007 | 0.0001 |
GBP | 0.8066 | 0.8595 | 1 | 0.5863 | 0.0052 | 0.0006 | 0.0001 |
CAD | 1.3758 | 1.4659 | 1.7056 | 1 | 0.0089 | 0.0011 | 0.0001 |
JPY | 154.5505 | 164.6721 | 191.6002 | 112.3366 | 1 | 0.1191 | 0.0122 |
RWF | 1,297.5000 | 1,382.4737 | 1,608.5442 | 943.1014 | 8.3953 | 1 | 0.1020 |
UZS | 12,715.0002 | 13,547.7102 | 15,763.1135 | 9,242.0301 | 82.2708 | 9.7996 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to RWF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Đồng franc Rwanda = 0,102.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.