Wednesday 24 April 2024
UZS đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
1 Uzbekistan Som =
0,00311 Ucraina Hryvnia
1 UZS = 0,00311 UAH
1 UAH = 321,96 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 0,00311
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UZS (Uzbekistan Som) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ UZS to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 1 Uzbekistan Som ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UZS đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 UZS = 0.003106 UAH | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 UZS = 0.003126 UAH | +0.000020 UAH | +0.643915 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 UZS = 0.003136 UAH | +0.000010 UAH | +0.319898 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 UZS = 0.003136 UAH | - | - |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 UZS = 0.003134 UAH | -0.000002 UAH | -0.063776 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 UZS = 0.003117 UAH | -0.000017 UAH | -0.542438 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 UZS = 0.003116 UAH | -0.000001 UAH | -0.032082 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UAH | UZS | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2456 | 0.7318 | 0.0065 | 0.0254 | 0.0001 |
EUR | 0.9340 | 1 | 1.1634 | 0.6835 | 0.0060 | 0.0237 | 0.0001 |
GBP | 0.8028 | 0.8595 | 1 | 0.5875 | 0.0052 | 0.0204 | 0.0001 |
CAD | 1.3665 | 1.4630 | 1.7021 | 1 | 0.0088 | 0.0347 | 0.0001 |
JPY | 154.8510 | 165.7881 | 192.8860 | 113.3236 | 1 | 3.9317 | 0.0122 |
UAH | 39.3850 | 42.1668 | 49.0589 | 28.8229 | 0.2543 | 1 | 0.0031 |
UZS | 12,646.7746 | 13,540.0090 | 15,753.1157 | 9,255.2048 | 81.6706 | 321.1061 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Ucraina Hryvnia = 0,00311.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.