Thursday 28 March 2024
UZS đến UGX - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Ugilling Shilling
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Ugilling Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ugilling Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ugilling Shilling hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Ugilling Shilling máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Ugilling Shilling?
1 Uzbekistan Som =
0,308 Ugilling Shilling
1 UZS = 0,308 UGX
1 UGX = 3,25 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Ugilling Shilling = 0,308
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Ugilling Shilling
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Ugilling Shilling với số lượng 1 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) và Ugilling Shilling (UGX) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UZS (Uzbekistan Som) sang UGX (Ugilling Shilling) ✅ UZS to UGX Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Ugilling Shilling (UGX) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Ugilling Shilling ( UGX )
So sánh giá của 1 Uzbekistan Som ở Ugilling Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UZS đến UGX | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 UZS = 0.30779402 UGX | - | - |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 UZS = 0.30760779 UGX | -0.00018624 UGX | -0.06050645 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 UZS = 0.30848545 UGX | +0.00087766 UGX | +0.28531819 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 UZS = 0.31027128 UGX | +0.00178584 UGX | +0.57890416 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 UZS = 0.31027128 UGX | - | - |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 1 UZS = 0.30949413 UGX | -0.00077715 UGX | -0.25047360 % |
März 21, 2024 | thứ năm | 1 UZS = 0.30891037 UGX | -0.00058377 UGX | -0.18862067 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UGX | UZS | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0003 | 0.0001 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.0002 | 0.0001 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0002 | 0.0001 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.0003 | 0.0001 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 0.0390 | 0.0120 |
UGX | 3,880.4719 | 4,203.5801 | 4,899.8951 | 2,858.0796 | 25.6085 | 1 | 0.3076 |
UZS | 12,615.0001 | 13,665.3903 | 15,929.0361 | 9,291.3120 | 83.2506 | 3.2509 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Ugilling Shilling (UGX)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to UGX máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Ugilling Shilling = 0,308.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.