Tuesday 23 April 2024
UZS đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Venezuela Bolivar Fuerte
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?
1 Uzbekistan Som =
284,57 Venezuela Bolivar Fuerte
1 UZS = 284,57 VEF
1 VEF = 0,00351 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 284,57
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Venezuela Bolivar Fuerte
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 1 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UZS (Uzbekistan Som) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ UZS to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )
So sánh giá của 1 Uzbekistan Som ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UZS đến VEF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 UZS = 284.56815 VEF | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 UZS = 285.92682 VEF | +1.35867 VEF | +0.47745 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 UZS = 285.92682 VEF | - | - |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 UZS = 285.128094 VEF | -0.798726 VEF | -0.279346 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 UZS = 284.903848 VEF | -0.224246 VEF | -0.078647 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 UZS = 285.690262 VEF | +0.786414 VEF | +0.276028 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 UZS = 285.802964 VEF | +0.112702 VEF | +0.039449 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UZS | VEF | |
USD | 1 | 1.0660 | 1.2360 | 0.7298 | 0.0065 | 0.0001 | 0.0000 |
EUR | 0.9381 | 1 | 1.1596 | 0.6846 | 0.0061 | 0.0001 | 0.0000 |
GBP | 0.8090 | 0.8624 | 1 | 0.5904 | 0.0052 | 0.0001 | 0.0000 |
CAD | 1.3702 | 1.4606 | 1.6937 | 1 | 0.0088 | 0.0001 | 0.0000 |
JPY | 154.8365 | 165.0507 | 191.3854 | 112.9988 | 1 | 0.0122 | 0.0000 |
UZS | 12,680.6614 | 13,517.1716 | 15,673.9076 | 9,254.2753 | 81.8971 | 1 | 0.0035 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,861,522.8777 | 4,477,649.2027 | 2,643,718.4296 | 23,395.9852 | 285.6754 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to VEF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Venezuela Bolivar Fuerte = 284,57.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.