Wednesday 24 April 2024

UZS đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Vàng (troy ounce)

Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Uzbekistan Som to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?

Amount
From
To

1 Uzbekistan Som =

0,0000000338 Vàng (troy ounce)

1 UZS = 0,0000000338 XAU

1 XAU = 29.577.923,04 UZS

Uzbekistan Som đến Vàng (troy ounce) conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 01:25:09 GMT+2 24 tháng 4, 2024

Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,0000000338

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UZS trong Vàng (troy ounce)

Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 1 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi UZS (Uzbekistan Som) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ UZS to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )

So sánh giá của 1 Uzbekistan Som ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 UZS đến XAU Thay đổi Thay đổi %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 UZS = 0.00000003 XAU - -
April 23, 2024 Thứ ba 1 UZS = 0.00000003 XAU - -0.22775001 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 UZS = 0.00000003 XAU - -1.95363453 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 UZS = 0.00000003 XAU - -0.24491277 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1 UZS = 0.00000003 XAU - -0.17883123 %
April 19, 2024 Thứ sáu 1 UZS = 0.00000003 XAU - +0.37044909 %
April 18, 2024 thứ năm 1 UZS = 0.00000003 XAU - +0.86824989 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYUZSXAU
USD11.07031.24480.73120.00650.00012,320.1856
EUR0.934411.16300.68320.00600.00012,167.8770
GBP0.80340.859810.58740.00520.00011,863.9675
CAD1.36771.46381.702410.00880.00013,173.2483
JPY154.7850165.6597192.6696113.174210.0122359,129.8956
UZS12,730.000113,624.372015,845.74999,307.800982.2431129,535,963.1671
XAU0.00040.00050.00050.00030.00000.00001

Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)

Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)

Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UZS to XAU máy tính tỷ giá hối đoái

Uzbekistan Som là đơn vị tiền tệ trong Uzbekistan. Vàng (troy ounce) là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho UZS là лв. Biểu tượng cho XAU là . Tỷ giá cho Uzbekistan Som được cập nhật lần cuối vào April 24, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Vàng (troy ounce) được cập nhật lần cuối vào April 24, 2024. UZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. XAU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Uzbekistan Som đến Vàng (troy ounce) = 0,0000000338.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.