Friday 19 April 2024
UZS đến YER - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Rial Yemen?
1 Uzbekistan Som =
0,0196 Rial Yemen
1 UZS = 0,0196 YER
1 YER = 50,90 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Rial Yemen = 0,0196
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 1 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UZS (Uzbekistan Som) sang YER (Rial Yemen) ✅ UZS to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 1 Uzbekistan Som ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UZS đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 UZS = 0.019685 YER | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 UZS = 0.019744 YER | +0.000059 YER | +0.299721 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 UZS = 0.019752 YER | +0.000008 YER | +0.040519 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 UZS = 0.019734 YER | -0.000018 YER | -0.091130 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 UZS = 0.019815 YER | +0.000081 YER | +0.410459 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 UZS = 0.019815 YER | - | - |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 UZS = 0.019734 YER | -0.000081 YER | -0.408781 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UZS | YER | |
USD | 1 | 1.0659 | 1.2454 | 0.7258 | 0.0065 | 0.0001 | 0.0040 |
EUR | 0.9382 | 1 | 1.1684 | 0.6809 | 0.0061 | 0.0001 | 0.0037 |
GBP | 0.8030 | 0.8559 | 1 | 0.5828 | 0.0052 | 0.0001 | 0.0032 |
CAD | 1.3778 | 1.4686 | 1.7160 | 1 | 0.0089 | 0.0001 | 0.0055 |
JPY | 154.4880 | 164.6686 | 192.4005 | 112.1237 | 1 | 0.0121 | 0.6172 |
UZS | 12,739.4582 | 13,578.9785 | 15,865.8175 | 9,245.9969 | 82.4624 | 1 | 50.8955 |
YER | 250.3061 | 266.8011 | 311.7331 | 181.6662 | 1.6202 | 0.0196 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Rial Yemen = 0,0196.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.