Thursday 18 April 2024
1 VEF đến NGN - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Nigeria Naira
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Nigeria Naira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nigeria Naira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Naira hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Nigeria Naira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Nigeria Naira?
1 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,000318 Nigeria Naira
1 VEF = 0,000318 NGN
1 NGN = 3.144,65 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Nigeria Naira = 0,000318
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Nigeria Naira
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Nigeria Naira với số lượng 1 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Nigeria Naira (NGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang NGN (Nigeria Naira) ✅ VEF to NGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Nigeria Naira (NGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Nigeria Naira ( NGN )
So sánh giá của 1 Venezuela Bolivar Fuerte ở Nigeria Naira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VEF đến NGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 VEF = 0.00031465 NGN | - | - |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 VEF = 0.00031846 NGN | +0.00000382 NGN | +1.21249958 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 VEF = 0.00031783 NGN | -0.00000063 NGN | -0.19679901 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 VEF = 0.00033140 NGN | +0.00001356 NGN | +4.26742469 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 VEF = 0.00033140 NGN | - | - |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 1 VEF = 0.00034298 NGN | +0.00001158 NGN | +3.49487824 % |
April 11, 2024 | thứ năm | 1 VEF = 0.00034226 NGN | -0.00000072 NGN | -0.20924827 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NGN | VEF | |
USD | 1 | 1.0672 | 1.2456 | 0.7243 | 0.0065 | 0.0009 | 0.0000 |
EUR | 0.9370 | 1 | 1.1671 | 0.6787 | 0.0061 | 0.0008 | 0.0000 |
GBP | 0.8028 | 0.8568 | 1 | 0.5815 | 0.0052 | 0.0007 | 0.0000 |
CAD | 1.3806 | 1.4734 | 1.7196 | 1 | 0.0089 | 0.0012 | 0.0000 |
JPY | 154.3355 | 164.7106 | 192.2369 | 111.7916 | 1 | 0.1341 | 0.0000 |
NGN | 1,151.1805 | 1,228.5680 | 1,433.8853 | 833.8473 | 7.4589 | 1 | 0.0003 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,866,076.7062 | 4,512,172.4558 | 2,623,963.7644 | 23,471.9328 | 3,146.8155 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Nigeria Naira (NGN)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to NGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Nigeria Naira = 0,000318.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.