Friday 19 April 2024
1 VEF đến SDG - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Đồng Sudan
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Đồng Sudan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Sudan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Sudan hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Đồng Sudan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Đồng Sudan?
1 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,000162 Đồng Sudan
1 VEF = 0,000162 SDG
1 SDG = 6.172,84 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Đồng Sudan = 0,000162
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Đồng Sudan
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Đồng Sudan với số lượng 1 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Đồng Sudan (SDG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang SDG (Đồng Sudan) ✅ VEF to SDG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Đồng Sudan (SDG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Đồng Sudan ( SDG )
So sánh giá của 1 Venezuela Bolivar Fuerte ở Đồng Sudan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VEF đến SDG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 18, 2024 | thứ năm | 1 VEF = 0.00016176 SDG | - | - |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 VEF = 0.00016176 SDG | - | -0.00006590 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 VEF = 0.00016176 SDG | - | +0.00012174 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 VEF = 0.00016176 SDG | - | -0.00011401 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 VEF = 0.00016176 SDG | - | +0.00008295 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 VEF = 0.00016176 SDG | - | - |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 1 VEF = 0.00016176 SDG | - | -0.00000055 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SDG | VEF | |
USD | 1 | 1.0644 | 1.2439 | 0.7269 | 0.0065 | 0.0017 | 0.0000 |
EUR | 0.9395 | 1 | 1.1686 | 0.6829 | 0.0061 | 0.0016 | 0.0000 |
GBP | 0.8039 | 0.8557 | 1 | 0.5844 | 0.0052 | 0.0014 | 0.0000 |
CAD | 1.3757 | 1.4643 | 1.7112 | 1 | 0.0089 | 0.0023 | 0.0000 |
JPY | 154.6070 | 164.5634 | 192.3140 | 112.3826 | 1 | 0.2638 | 0.0000 |
SDG | 585.9998 | 623.7371 | 728.9189 | 425.9586 | 3.7903 | 1 | 0.0002 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,855,838.4738 | 4,506,054.6745 | 2,633,204.8196 | 23,430.7150 | 6,181.8324 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to SDG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Đồng Sudan = 0,000162.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.