Saturday 20 April 2024
100000 VND đến CVE - chuyển đổi tiền tệ Vietnamese Dong to Cape Verdean Shield
Bộ chuyển đổi Vietnamese Dong to Cape Verdean Shield của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vietnamese Dong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cape Verdean Shield loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cape Verdean Shield hoặc Vietnamese Dong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vietnamese Dong to Cape Verdean Shield máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vietnamese Dong là bao nhiêu đến Cape Verdean Shield?
100000 Vietnamese Dong =
407,00 Cape Verdean Shield
1 VND = 0,00407 CVE
1 CVE = 245,70 VND
Vietnamese Dong dĩ nhiên đến Cape Verdean Shield = 0,00407
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VND trong Cape Verdean Shield
Bạn đã chọn loại tiền tệ VND và loại tiền mục tiêu Cape Verdean Shield với số lượng 100000 VND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Vietnamese Dong (VND) và Cape Verdean Shield (CVE) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 VND (Vietnamese Dong) sang CVE (Cape Verdean Shield) ✅ VND to CVE Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vietnamese Dong (VND) sang Cape Verdean Shield (CVE) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Vietnamese Dong ( VND ) trong Cape Verdean Shield ( CVE )
So sánh giá của 100000 Vietnamese Dong ở Cape Verdean Shield trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 VND đến CVE | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 100000 VND = 409.17019977 CVE | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 100000 VND = 407.63249286 CVE | -0.00001538 CVE | -0.37581107 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 100000 VND = 404.30809030 CVE | -0.00003324 CVE | -0.81553915 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 100000 VND = 412.28413442 CVE | +0.00007976 CVE | +1.97276392 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 100000 VND = 412.64877092 CVE | +0.00000365 CVE | +0.08844301 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 100000 VND = 412.64877092 CVE | - | - |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 100000 VND = 406.79138874 CVE | -0.00005857 CVE | -1.41945950 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CVE | VND | |
USD | 1 | 1.0667 | 1.2369 | 0.7276 | 0.0065 | 0.0096 | 0.0000 |
EUR | 0.9375 | 1 | 1.1596 | 0.6821 | 0.0061 | 0.0090 | 0.0000 |
GBP | 0.8085 | 0.8624 | 1 | 0.5882 | 0.0052 | 0.0078 | 0.0000 |
CAD | 1.3744 | 1.4660 | 1.7000 | 1 | 0.0089 | 0.0132 | 0.0001 |
JPY | 154.6250 | 164.9327 | 191.2557 | 112.5033 | 1 | 1.4886 | 0.0061 |
CVE | 103.8750 | 110.7996 | 128.4830 | 75.5782 | 0.6718 | 1 | 0.0041 |
VND | 25,445.0000 | 27,141.2175 | 31,472.9125 | 18,513.4658 | 164.5594 | 244.9578 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Các quốc gia thanh toán với Cape Verdean Shield (CVE)
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VND to CVE máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vietnamese Dong đến Cape Verdean Shield = 0,00407.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.