Tuesday 23 April 2024
1000 VND đến INR - chuyển đổi tiền tệ Vietnamese Dong to Rupee Ấn Độ
Bộ chuyển đổi Vietnamese Dong to Rupee Ấn Độ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vietnamese Dong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Ấn Độ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Ấn Độ hoặc Vietnamese Dong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vietnamese Dong to Rupee Ấn Độ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vietnamese Dong là bao nhiêu đến Rupee Ấn Độ?
1000 Vietnamese Dong =
3,28 Rupee Ấn Độ
1 VND = 0,00328 INR
1 INR = 305,34 VND
Vietnamese Dong dĩ nhiên đến Rupee Ấn Độ = 0,00328
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VND trong Rupee Ấn Độ
Bạn đã chọn loại tiền tệ VND và loại tiền mục tiêu Rupee Ấn Độ với số lượng 1000 VND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Vietnamese Dong (VND) và Rupee Ấn Độ (INR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 VND (Vietnamese Dong) sang INR (Rupee Ấn Độ) ✅ VND to INR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vietnamese Dong (VND) sang Rupee Ấn Độ (INR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Vietnamese Dong ( VND ) trong Rupee Ấn Độ ( INR )
So sánh giá của 1000 Vietnamese Dong ở Rupee Ấn Độ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 VND đến INR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 VND = 3.27429709 INR | - | - |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 VND = 3.27649638 INR | +0.00000220 INR | +0.06716818 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1000 VND = 3.27649638 INR | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1000 VND = 3.28060510 INR | +0.00000411 INR | +0.12539982 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1000 VND = 3.28822476 INR | +0.00000762 INR | +0.23226409 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1000 VND = 3.29293035 INR | +0.00000471 INR | +0.14310417 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1000 VND = 3.30603780 INR | +0.00001311 INR | +0.39804827 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | INR | VND | |
USD | 1 | 1.0660 | 1.2360 | 0.7298 | 0.0065 | 0.0120 | 0.0000 |
EUR | 0.9381 | 1 | 1.1596 | 0.6846 | 0.0061 | 0.0113 | 0.0000 |
GBP | 0.8090 | 0.8624 | 1 | 0.5904 | 0.0052 | 0.0097 | 0.0000 |
CAD | 1.3702 | 1.4606 | 1.6937 | 1 | 0.0088 | 0.0164 | 0.0001 |
JPY | 154.8365 | 165.0507 | 191.3854 | 112.9988 | 1 | 1.8579 | 0.0061 |
INR | 83.3409 | 88.8387 | 103.0134 | 60.8217 | 0.5383 | 1 | 0.0033 |
VND | 25,445.0000 | 27,123.5403 | 31,451.2441 | 18,569.6176 | 164.3346 | 305.3123 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VND to INR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vietnamese Dong đến Rupee Ấn Độ = 0,00328.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.