Thursday 28 March 2024

1000 VND đến LKR - chuyển đổi tiền tệ Vietnamese Dong to Rupi Sri Lanka

Bộ chuyển đổi Vietnamese Dong to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vietnamese Dong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc Vietnamese Dong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Vietnamese Dong to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vietnamese Dong là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?

Amount
From
To

1000 Vietnamese Dong =

12,14 Rupi Sri Lanka

1 VND = 0,0121 LKR

1 LKR = 82,41 VND

Vietnamese Dong đến Rupi Sri Lanka conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:50:17 GMT+1 28 tháng 3, 2024

Vietnamese Dong dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 0,0121

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi VND trong Rupi Sri Lanka

Bạn đã chọn loại tiền tệ VND và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 1000 VND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Vietnamese Dong (VND) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 VND (Vietnamese Dong) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ VND to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vietnamese Dong (VND) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Vietnamese Dong ( VND ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )

So sánh giá của 1000 Vietnamese Dong ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 VND đến LKR Thay đổi Thay đổi %
März 28, 2024 thứ năm 1000 VND = 12.13567240 LKR - -
März 27, 2024 Thứ Tư 1000 VND = 12.19054292 LKR +0.00005487 LKR +0.45214236 %
März 26, 2024 Thứ ba 1000 VND = 12.21024285 LKR +0.00001970 LKR +0.16160012 %
März 25, 2024 Thứ hai 1000 VND = 12.19447550 LKR -0.00001577 LKR -0.12913218 %
März 24, 2024 chủ nhật 1000 VND = 12.19447550 LKR - -
März 23, 2024 Thứ bảy 1000 VND = 12.24287454 LKR +0.00004840 LKR +0.39689318 %
März 22, 2024 Thứ sáu 1000 VND = 12.26101263 LKR +0.00001814 LKR +0.14815227 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLKRVND
USD11.08331.26270.73650.00660.00330.0000
EUR0.923111.16560.67990.00610.00310.0000
GBP0.79200.857910.58330.00520.00260.0000
CAD1.35771.47081.714410.00900.00450.0001
JPY151.5305164.1477191.3385111.606610.50160.0061
LKR302.0817327.2345381.4403222.49191.993510.0122
VND24,780.000026,843.311131,289.854218,251.1858163.531482.03081

Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)

Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)

Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


VND to LKR máy tính tỷ giá hối đoái

Vietnamese Dong là đơn vị tiền tệ trong Việt Nam. Rupi Sri Lanka là đơn vị tiền tệ trong Sri Lanka. Biểu tượng cho VND là ₫. Biểu tượng cho LKR là ₨. Tỷ giá cho Vietnamese Dong được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rupi Sri Lanka được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. VND chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. LKR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Vietnamese Dong đến Rupi Sri Lanka = 0,0121.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.