Thursday 25 April 2024
1 VUV đến GNF - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to Franca Guinea
Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to Franca Guinea của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franca Guinea loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franca Guinea hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vanuatu Vatu to Franca Guinea máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến Franca Guinea?
1 Vanuatu Vatu =
72,33 Franca Guinea
1 VUV = 72,33 GNF
1 GNF = 0,0138 VUV
Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến Franca Guinea = 72,33
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VUV trong Franca Guinea
Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu Franca Guinea với số lượng 1 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Vanuatu Vatu (VUV) và Franca Guinea (GNF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 VUV (Vanuatu Vatu) sang GNF (Franca Guinea) ✅ VUV to GNF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang Franca Guinea (GNF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong Franca Guinea ( GNF )
So sánh giá của 1 Vanuatu Vatu ở Franca Guinea trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VUV đến GNF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1 VUV = 72.45326764 GNF | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 VUV = 72.44801855 GNF | -0.00524910 GNF | -0.00724480 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 VUV = 72.14486689 GNF | -0.30315165 GNF | -0.41844023 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 VUV = 72.24911495 GNF | +0.10424806 GNF | +0.14449823 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 VUV = 72.24911495 GNF | - | - |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 VUV = 72.43752264 GNF | +0.18840769 GNF | +0.26077508 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 VUV = 73.63228039 GNF | +1.19475775 GNF | +1.64936308 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GNF | VUV | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2464 | 0.7297 | 0.0064 | 0.0001 | 0.0084 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1642 | 0.6816 | 0.0060 | 0.0001 | 0.0079 |
GBP | 0.8023 | 0.8589 | 1 | 0.5855 | 0.0052 | 0.0001 | 0.0068 |
CAD | 1.3704 | 1.4671 | 1.7080 | 1 | 0.0088 | 0.0002 | 0.0115 |
JPY | 155.4630 | 166.4311 | 193.7620 | 113.4433 | 1 | 0.0181 | 1.3095 |
GNF | 8,586.9108 | 9,192.7301 | 10,702.3342 | 6,265.9795 | 55.2344 | 1 | 72.3279 |
VUV | 118.7220 | 127.0981 | 147.9697 | 86.6330 | 0.7637 | 0.0138 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VUV to GNF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vanuatu Vatu đến Franca Guinea = 72,33.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.