Saturday 20 April 2024

1 VUV đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to Som Kyrgystani

Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Vanuatu Vatu to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?

Amount
From
To

1 Vanuatu Vatu =

0,750 Som Kyrgystani

1 VUV = 0,750 KGS

1 KGS = 1,33 VUV

Vanuatu Vatu đến Som Kyrgystani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:55:11 GMT+2 20 tháng 4, 2024

Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 0,750

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi VUV trong Som Kyrgystani

Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 1 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Vanuatu Vatu (VUV) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 VUV (Vanuatu Vatu) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ VUV to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong Som Kyrgystani ( KGS )

So sánh giá của 1 Vanuatu Vatu ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 VUV đến KGS Thay đổi Thay đổi %
April 20, 2024 Thứ bảy 1 VUV = 0.74978931 KGS - -
April 19, 2024 Thứ sáu 1 VUV = 0.74970499 KGS -0.00008432 KGS -0.01124557 %
April 18, 2024 thứ năm 1 VUV = 0.74969319 KGS -0.00001180 KGS -0.00157436 %
April 17, 2024 Thứ Tư 1 VUV = 0.75054396 KGS +0.00085077 KGS +0.11348225 %
April 16, 2024 Thứ ba 1 VUV = 0.75066227 KGS +0.00011832 KGS +0.01576391 %
April 15, 2024 Thứ hai 1 VUV = 0.75066171 KGS -0.00000056 KGS -0.00007507 %
April 14, 2024 chủ nhật 1 VUV = 0.75066396 KGS +0.00000225 KGS +0.00030027 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKGSVUV
USD11.06671.23680.72470.00650.01120.0084
EUR0.937511.15950.67940.00610.01050.0079
GBP0.80850.862410.58590.00520.00910.0068
CAD1.38001.47191.706810.00890.01550.0116
JPY154.6250164.9327191.2476112.051211.73701.3024
KGS89.016594.9505110.099964.50710.575710.7498
VUV118.7220126.6363146.841186.03360.76781.33371

Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)

Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)

Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


VUV to KGS máy tính tỷ giá hối đoái

Vanuatu Vatu là đơn vị tiền tệ trong Vanuatu. Som Kyrgystani là đơn vị tiền tệ trong Kyrgyzstan. Biểu tượng cho VUV là VT. Biểu tượng cho KGS là лв. Tỷ giá cho Vanuatu Vatu được cập nhật lần cuối vào April 20, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Som Kyrgystani được cập nhật lần cuối vào April 20, 2024. VUV chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KGS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Vanuatu Vatu đến Som Kyrgystani = 0,750.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.