Friday 29 March 2024
1 VUV đến MAD - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to Dirham Ma-rốc
Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to Dirham Ma-rốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dirham Ma-rốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dirham Ma-rốc hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vanuatu Vatu to Dirham Ma-rốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến Dirham Ma-rốc?
1 Vanuatu Vatu =
0,0840 Dirham Ma-rốc
1 VUV = 0,0840 MAD
1 MAD = 11,91 VUV
Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến Dirham Ma-rốc = 0,0840
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VUV trong Dirham Ma-rốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu Dirham Ma-rốc với số lượng 1 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Vanuatu Vatu (VUV) và Dirham Ma-rốc (MAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 VUV (Vanuatu Vatu) sang MAD (Dirham Ma-rốc) ✅ VUV to MAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang Dirham Ma-rốc (MAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong Dirham Ma-rốc ( MAD )
So sánh giá của 1 Vanuatu Vatu ở Dirham Ma-rốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VUV đến MAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 29, 2024 | Thứ sáu | 1 VUV = 0.083993 MAD | - | - |
März 28, 2024 | thứ năm | 1 VUV = 0.084034 MAD | +0.000041 MAD | +0.048814 % |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 VUV = 0.083778 MAD | -0.000256 MAD | -0.304639 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 VUV = 0.082816 MAD | -0.000962 MAD | -1.148273 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 VUV = 0.084592 MAD | +0.001776 MAD | +2.144513 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 VUV = 0.084221 MAD | -0.000371 MAD | -0.438576 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 VUV = 0.08393 MAD | -0.00029 MAD | -0.34552 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MAD | VUV | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0988 | 0.0082 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.0912 | 0.0076 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0783 | 0.0065 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.1342 | 0.0112 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 14.9756 | 1.2468 |
MAD | 10.1185 | 10.9610 | 12.7767 | 7.4526 | 0.0668 | 1 | 0.0833 |
VUV | 121.5339 | 131.6534 | 153.4616 | 89.5132 | 0.8020 | 12.0111 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VUV to MAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vanuatu Vatu đến Dirham Ma-rốc = 0,0840.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.