Friday 19 April 2024
1 VUV đến YER - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vanuatu Vatu to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến Rial Yemen?
1 Vanuatu Vatu =
2,11 Rial Yemen
1 VUV = 2,11 YER
1 YER = 0,474 VUV
Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến Rial Yemen = 2,11
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VUV trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 1 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Vanuatu Vatu (VUV) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 VUV (Vanuatu Vatu) sang YER (Rial Yemen) ✅ VUV to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 1 Vanuatu Vatu ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VUV đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 18, 2024 | thứ năm | 1 VUV = 2.108707 YER | - | - |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 VUV = 2.108707 YER | - | - |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 VUV = 2.108496 YER | -0.000211 YER | -0.010006 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 VUV = 2.108496 YER | - | - |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 VUV = 2.108497 YER | +0.000001 YER | +0.000047 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 VUV = 2.108497 YER | - | - |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 1 VUV = 2.073743 YER | -0.034754 YER | -1.648283 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | VUV | YER | |
USD | 1 | 1.0644 | 1.2439 | 0.7269 | 0.0065 | 0.0084 | 0.0040 |
EUR | 0.9395 | 1 | 1.1686 | 0.6829 | 0.0061 | 0.0079 | 0.0038 |
GBP | 0.8039 | 0.8557 | 1 | 0.5844 | 0.0052 | 0.0068 | 0.0032 |
CAD | 1.3757 | 1.4643 | 1.7112 | 1 | 0.0089 | 0.0116 | 0.0055 |
JPY | 154.6070 | 164.5634 | 192.3140 | 112.3826 | 1 | 1.3023 | 0.6177 |
VUV | 118.7220 | 126.3675 | 147.6771 | 86.2981 | 0.7679 | 1 | 0.4743 |
YER | 250.3015 | 266.4205 | 311.3474 | 181.9422 | 1.6190 | 2.1083 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VUV to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vanuatu Vatu đến Rial Yemen = 2,11.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.