Friday 29 March 2024
XAF đến EUR - chuyển đổi tiền tệ CFA Franc BEAC to euro
Bộ chuyển đổi CFA Franc BEAC to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFA Franc BEAC. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc CFA Franc BEAC để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFA Franc BEAC to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFA Franc BEAC là bao nhiêu đến euro?
1 CFA Franc BEAC =
0,00152 euro
1 XAF = 0,00152 EUR
1 EUR = 656,17 XAF
CFA Franc BEAC dĩ nhiên đến euro = 0,00152
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAF trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAF và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1 XAF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi CFA Franc BEAC (XAF) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi XAF (CFA Franc BEAC) sang EUR (euro) ✅ XAF to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFA Franc BEAC (XAF) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 CFA Franc BEAC ( XAF ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 1 CFA Franc BEAC ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XAF đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 29, 2024 | Thứ sáu | 1 XAF = 0.001524 EUR | - | - |
März 28, 2024 | thứ năm | 1 XAF = 0.001525 EUR | +0.000001 EUR | +0.065617 % |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 XAF = 0.001528 EUR | +0.000003 EUR | +0.196721 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 XAF = 0.001523 EUR | -0.000005 EUR | -0.327225 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 XAF = 0.001532 EUR | +0.000009 EUR | +0.590939 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 XAF = 0.001525 EUR | -0.000007 EUR | -0.456919 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 XAF = 0.001519 EUR | -0.000006 EUR | -0.393443 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XAF | |
USD | 1 | 1.0828 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0017 |
EUR | 0.9235 | 1 | 1.1662 | 0.6802 | 0.0061 | 0.0015 |
GBP | 0.7920 | 0.8575 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0013 |
CAD | 1.3577 | 1.4701 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.0022 |
JPY | 151.5305 | 164.0766 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 0.2507 |
XAF | 604.3180 | 654.3531 | 763.0760 | 445.0977 | 3.9881 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BEAC (XAF)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi CFA Franc BEAC sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFA Franc BEAC sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFA Franc BEAC sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAF to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFA Franc BEAC đến euro = 0,00152.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.