Tuesday 23 April 2024
5 XAG đến KRW - chuyển đổi tiền tệ Bạc (troy ounce) to Won Hàn Quốc
Bộ chuyển đổi Bạc (troy ounce) to Won Hàn Quốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bạc (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Hàn Quốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Hàn Quốc hoặc Bạc (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bạc (troy ounce) to Won Hàn Quốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bạc (troy ounce) là bao nhiêu đến Won Hàn Quốc?
5 Bạc (troy ounce) =
184.832,85 Won Hàn Quốc
1 XAG = 36.966,57 KRW
1 KRW = 0,0000271 XAG
Bạc (troy ounce) dĩ nhiên đến Won Hàn Quốc = 36.966,57
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAG trong Won Hàn Quốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAG và loại tiền mục tiêu Won Hàn Quốc với số lượng 5 XAG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Bạc (troy ounce) (XAG) và Won Hàn Quốc (KRW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 XAG (Bạc (troy ounce)) sang KRW (Won Hàn Quốc) ✅ XAG to KRW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bạc (troy ounce) (XAG) sang Won Hàn Quốc (KRW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Bạc (troy ounce) ( XAG ) trong Won Hàn Quốc ( KRW )
So sánh giá của 5 Bạc (troy ounce) ở Won Hàn Quốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 XAG đến KRW | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 23, 2024 | Thứ ba | 5 XAG = 187,993.5825 KRW | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 5 XAG = 196,918.400540 KRW | +1,784.963608 KRW | +4.747406 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 5 XAG = 197,092.279935 KRW | +34.775879 KRW | +0.088300 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 5 XAG = 197,092.279935 KRW | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 5 XAG = 194,801.921535 KRW | -458.071680 KRW | -1.162074 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 5 XAG = 194,758.956280 KRW | -8.593051 KRW | -0.022056 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 5 XAG = 195,866.829230 KRW | +221.574590 KRW | +0.568843 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KRW | XAG | |
USD | 1 | 1.0695 | 1.2431 | 0.7294 | 0.0065 | 0.0007 | 27.2561 |
EUR | 0.9350 | 1 | 1.1623 | 0.6820 | 0.0060 | 0.0007 | 25.4856 |
GBP | 0.8045 | 0.8603 | 1 | 0.5867 | 0.0052 | 0.0006 | 21.9262 |
CAD | 1.3710 | 1.4663 | 1.7043 | 1 | 0.0089 | 0.0010 | 37.3690 |
JPY | 154.8180 | 165.5737 | 192.4520 | 112.9210 | 1 | 0.1126 | 4,219.7392 |
KRW | 1,374.7101 | 1,470.2153 | 1,708.8820 | 1,002.6842 | 8.8795 | 1 | 37,469.2719 |
XAG | 0.0367 | 0.0392 | 0.0456 | 0.0268 | 0.0002 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAG to KRW máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bạc (troy ounce) đến Won Hàn Quốc = 36.966,57.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.