Friday 19 April 2024
1.2 XAG đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Bạc (troy ounce) to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Bạc (troy ounce) to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bạc (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Bạc (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bạc (troy ounce) to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bạc (troy ounce) là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
1.2 Bạc (troy ounce) =
373,98 Krone Na Uy
1 XAG = 311,65 NOK
1 NOK = 0,00321 XAG
Bạc (troy ounce) dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 311,65
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAG trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAG và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 1.2 XAG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.2 Bạc (troy ounce) (XAG) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.2 XAG (Bạc (troy ounce)) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ XAG to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bạc (troy ounce) (XAG) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.2 Bạc (troy ounce) ( XAG ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 1.2 Bạc (troy ounce) ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.2 XAG đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1.2 XAG = 373.980398 NOK | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1.2 XAG = 373.091647 NOK | -0.740626 NOK | -0.237646 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1.2 XAG = 371.326885 NOK | -1.470635 NOK | -0.473010 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1.2 XAG = 378.89801 NOK | +6.30927 NOK | +2.03894 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1.2 XAG = 367.61317 NOK | -9.40403 NOK | -2.97833 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1.2 XAG = 366.866190 NOK | -0.622485 NOK | -0.203198 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1.2 XAG = 366.866190 NOK | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | XAG | |
USD | 1 | 1.0644 | 1.2439 | 0.7269 | 0.0065 | 0.0904 | 28.2422 |
EUR | 0.9395 | 1 | 1.1686 | 0.6829 | 0.0061 | 0.0849 | 26.5335 |
GBP | 0.8039 | 0.8557 | 1 | 0.5844 | 0.0052 | 0.0727 | 22.7048 |
CAD | 1.3757 | 1.4643 | 1.7112 | 1 | 0.0089 | 0.1244 | 38.8534 |
JPY | 154.6070 | 164.5634 | 192.3140 | 112.3826 | 1 | 13.9754 | 4,366.4426 |
NOK | 11.0628 | 11.7752 | 13.7609 | 8.0415 | 0.0716 | 1 | 312.4380 |
XAG | 0.0354 | 0.0377 | 0.0440 | 0.0257 | 0.0002 | 0.0032 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAG to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bạc (troy ounce) đến Krone Na Uy = 311,65.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.