Thursday 25 April 2024
1000 XAG đến RON - chuyển đổi tiền tệ Bạc (troy ounce) to Leu Rumani
Bộ chuyển đổi Bạc (troy ounce) to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bạc (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc Bạc (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bạc (troy ounce) to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bạc (troy ounce) là bao nhiêu đến Leu Rumani?
1000 Bạc (troy ounce) =
126.743,87 Leu Rumani
1 XAG = 126,74 RON
1 RON = 0,00789 XAG
Bạc (troy ounce) dĩ nhiên đến Leu Rumani = 126,74
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAG trong Leu Rumani
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAG và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 1000 XAG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Bạc (troy ounce) (XAG) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 XAG (Bạc (troy ounce)) sang RON (Leu Rumani) ✅ XAG to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bạc (troy ounce) (XAG) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Bạc (troy ounce) ( XAG ) trong Leu Rumani ( RON )
So sánh giá của 1000 Bạc (troy ounce) ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 XAG đến RON | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 XAG = 126,743.865000 RON | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 XAG = 126,717.109000 RON | -0.026756 RON | -0.021110 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 XAG = 127,289.304000 RON | +0.572195 RON | +0.451553 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 XAG = 133,102.595000 RON | +5.813291 RON | +4.566991 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 XAG = 133,911.5000 RON | +0.8089 RON | +0.6077 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1000 XAG = 133,911.5000 RON | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1000 XAG = 131,677.147000 RON | -2.234353 RON | -1.668530 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RON | XAG | |
USD | 1 | 1.0698 | 1.2462 | 0.7287 | 0.0064 | 0.2150 | 27.1658 |
EUR | 0.9348 | 1 | 1.1649 | 0.6812 | 0.0060 | 0.2010 | 25.3934 |
GBP | 0.8024 | 0.8585 | 1 | 0.5848 | 0.0052 | 0.1725 | 21.7989 |
CAD | 1.3722 | 1.4680 | 1.7101 | 1 | 0.0088 | 0.2950 | 37.2779 |
JPY | 155.2340 | 166.0692 | 193.4522 | 113.1249 | 1 | 33.3736 | 4,217.0549 |
RON | 4.6514 | 4.9761 | 5.7966 | 3.3897 | 0.0300 | 1 | 126.3589 |
XAG | 0.0368 | 0.0394 | 0.0459 | 0.0268 | 0.0002 | 0.0079 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAG to RON máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bạc (troy ounce) đến Leu Rumani = 126,74.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.