Saturday 20 April 2024
XAG đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Bạc (troy ounce) to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Bạc (troy ounce) to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bạc (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Bạc (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bạc (troy ounce) to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bạc (troy ounce) là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
1 Bạc (troy ounce) =
1.141,91 Ucraina Hryvnia
1 XAG = 1.141,91 UAH
1 UAH = 0,000876 XAG
Bạc (troy ounce) dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 1.141,91
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAG trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAG và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 XAG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) (XAG) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi XAG (Bạc (troy ounce)) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ XAG to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bạc (troy ounce) (XAG) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bạc (troy ounce) ( XAG ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 1 Bạc (troy ounce) ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XAG đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 XAG = 1,141.906088 UAH | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 XAG = 1,115.856421 UAH | -26.049667 UAH | -2.281244 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 XAG = 1,113.527387 UAH | -2.329034 UAH | -0.208722 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 XAG = 1,115.459052 UAH | +1.931665 UAH | +0.173473 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 XAG = 1,141.607153 UAH | +26.148101 UAH | +2.344156 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 XAG = 1,109.037018 UAH | -32.570135 UAH | -2.853007 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 XAG = 1,100.125535 UAH | -8.911483 UAH | -0.803533 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UAH | XAG | |
USD | 1 | 1.0667 | 1.2369 | 0.7276 | 0.0065 | 0.0251 | 28.6788 |
EUR | 0.9375 | 1 | 1.1596 | 0.6821 | 0.0061 | 0.0235 | 26.8865 |
GBP | 0.8085 | 0.8624 | 1 | 0.5882 | 0.0052 | 0.0203 | 23.1860 |
CAD | 1.3744 | 1.4660 | 1.7000 | 1 | 0.0089 | 0.0345 | 39.4162 |
JPY | 154.6250 | 164.9327 | 191.2557 | 112.5033 | 1 | 3.8833 | 4,434.4558 |
UAH | 39.8175 | 42.4718 | 49.2502 | 28.9707 | 0.2575 | 1 | 1,141.9168 |
XAG | 0.0349 | 0.0372 | 0.0431 | 0.0254 | 0.0002 | 0.0009 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAG to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bạc (troy ounce) đến Ucraina Hryvnia = 1.141,91.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.