Thursday 20 March 2025
10 XAG đến USD - chuyển đổi tiền tệ Bạc (troy ounce) to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Bạc (troy ounce) to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.03.2025. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bạc (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Bạc (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bạc (troy ounce) to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bạc (troy ounce) là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
10 Bạc (troy ounce) =
337,57 Đô la Mĩ
1 XAG = 33,76 USD
1 USD = 0,0296 XAG
Bạc (troy ounce) dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 33,76
Chuyển đổi XAG trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAG và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 10 XAG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Bạc (troy ounce) (XAG) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 XAG (Bạc (troy ounce)) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ XAG to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bạc (troy ounce) (XAG) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Bạc (troy ounce) ( XAG ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 10 Bạc (troy ounce) ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 XAG đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 19, 2025 | Thứ Tư | 10 XAG = 337.5650 USD | - | - |
März 17, 2025 | Thứ hai | 10 XAG = 338.63867254 USD | +0.10736725 USD | +0.31806394 % |
März 12, 2025 | Thứ Tư | 10 XAG = 330.4350 USD | -0.8204 USD | -2.4225 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XAG | |
USD | 1 | 1.0927 | 1.2977 | 0.6905 | 0.0067 | 33.9190 |
EUR | 0.9152 | 1 | 1.1877 | 0.6319 | 0.0061 | 31.0418 |
GBP | 0.7706 | 0.8420 | 1 | 0.5321 | 0.0052 | 26.1371 |
CAD | 1.4483 | 1.5825 | 1.8795 | 1 | 0.0097 | 49.1247 |
JPY | 149.5605 | 163.4228 | 194.0895 | 103.2666 | 1 | 5,072.9427 |
XAG | 0.0295 | 0.0322 | 0.0383 | 0.0204 | 0.0002 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)








Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAG to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bạc (troy ounce) đến Đô la Mĩ = 33,76.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.