Thursday 25 April 2024

1000 XAG đến USD - chuyển đổi tiền tệ Bạc (troy ounce) to Đô la Mĩ

Bộ chuyển đổi Bạc (troy ounce) to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bạc (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Bạc (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bạc (troy ounce) to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bạc (troy ounce) là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?

Amount
From
To

1000 Bạc (troy ounce) =

27.332,86 Đô la Mĩ

1 XAG = 27,33 USD

1 USD = 0,0366 XAG

Bạc (troy ounce) đến Đô la Mĩ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:25:11 GMT+2 25 tháng 4, 2024

Bạc (troy ounce) dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 27,33

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi XAG trong Đô la Mĩ

Bạn đã chọn loại tiền tệ XAG và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1000 XAG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Bạc (troy ounce) (XAG) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 XAG (Bạc (troy ounce)) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ XAG to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bạc (troy ounce) (XAG) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Bạc (troy ounce) ( XAG ) trong Đô la Mĩ ( USD )

So sánh giá của 1000 Bạc (troy ounce) ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 XAG đến USD Thay đổi Thay đổi %
April 25, 2024 thứ năm 1000 XAG = 27,262.000 USD - -
April 24, 2024 Thứ Tư 1000 XAG = 27,268.000 USD +0.006 USD +0.022 %
April 23, 2024 Thứ ba 1000 XAG = 27,265.000 USD -0.003 USD -0.011 %
April 22, 2024 Thứ hai 1000 XAG = 28,501.000 USD +1.236 USD +4.533 %
April 21, 2024 chủ nhật 1000 XAG = 28,678.5000 USD +0.1775 USD +0.6228 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1000 XAG = 28,678.5000 USD - -
April 19, 2024 Thứ sáu 1000 XAG = 28,153.000 USD -0.526 USD -1.832 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYXAG
USD11.07271.24930.73120.006427.3052
EUR0.932311.16470.68160.006025.4556
GBP0.80050.858610.58530.005121.8568
CAD1.36771.46701.708610.008837.3442
JPY155.5210166.8214194.2895113.713614,246.5380
XAG0.03660.03930.04580.02680.00021

Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


XAG to USD máy tính tỷ giá hối đoái

Bạc (troy ounce) là đơn vị tiền tệ trong . Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Biểu tượng cho XAG là . Biểu tượng cho USD là $. Tỷ giá cho Bạc (troy ounce) được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. XAG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bạc (troy ounce) đến Đô la Mĩ = 27,33.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.