Thursday 28 March 2024
XCD đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Dollar Đông Caribe to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi Dollar Đông Caribe to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Đông Caribe. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Dollar Đông Caribe để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Đông Caribe to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Đông Caribe là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
1 Dollar Đông Caribe =
9,14 Honduras Lempira
1 XCD = 9,14 HNL
1 HNL = 0,109 XCD
Dollar Đông Caribe dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 9,14
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XCD trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ XCD và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 1 XCD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Dollar Đông Caribe (XCD) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi XCD (Dollar Đông Caribe) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ XCD to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Đông Caribe (XCD) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dollar Đông Caribe ( XCD ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 1 Dollar Đông Caribe ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XCD đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 1 XCD = 9.169191 HNL | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 XCD = 9.176553 HNL | +0.007362 HNL | +0.080291 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 XCD = 9.157944 HNL | -0.018609 HNL | -0.202789 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 XCD = 9.095476 HNL | -0.062468 HNL | -0.682118 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 XCD = 9.095473 HNL | -0.000003 HNL | -0.000033 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 XCD = 9.177937 HNL | +0.082464 HNL | +0.906649 % |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 1 XCD = 9.136099 HNL | -0.041838 HNL | -0.455854 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | XCD | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0403 | 0.3700 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.0372 | 0.3416 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0319 | 0.2930 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.0547 | 0.5024 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 6.1097 | 56.0695 |
HNL | 24.8017 | 26.8668 | 31.3173 | 18.2672 | 0.1637 | 1 | 9.1772 |
XCD | 2.7026 | 2.9276 | 3.4125 | 1.9905 | 0.0178 | 0.1090 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Đông Caribe (XCD)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Chuyển đổi Dollar Đông Caribe sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Đông Caribe sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Đông Caribe sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XCD to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Đông Caribe đến Honduras Lempira = 9,14.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.