Wednesday 24 April 2024
XCD đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Dollar Đông Caribe to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Dollar Đông Caribe to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Đông Caribe. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Dollar Đông Caribe để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Đông Caribe to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Đông Caribe là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
1 Dollar Đông Caribe =
49,10 Rupee Nepal
1 XCD = 49,10 NPR
1 NPR = 0,0204 XCD
Dollar Đông Caribe dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 49,10
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XCD trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ XCD và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 1 XCD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Dollar Đông Caribe (XCD) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi XCD (Dollar Đông Caribe) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ XCD to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Đông Caribe (XCD) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dollar Đông Caribe ( XCD ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 1 Dollar Đông Caribe ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XCD đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 XCD = 49.10385465 NPR | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 XCD = 49.31452806 NPR | +0.21067341 NPR | +0.42903639 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 XCD = 49.39003309 NPR | +0.07550503 NPR | +0.15310910 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 XCD = 49.31209626 NPR | -0.07793683 NPR | -0.15779871 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 XCD = 49.42420798 NPR | +0.11211172 NPR | +0.22735136 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 XCD = 49.62779156 NPR | +0.20358359 NPR | +0.41191067 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 XCD = 49.39735230 NPR | -0.23043926 NPR | -0.46433511 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | XCD | |
USD | 1 | 1.0684 | 1.2427 | 0.7319 | 0.0065 | 0.0075 | 0.3700 |
EUR | 0.9360 | 1 | 1.1632 | 0.6850 | 0.0060 | 0.0071 | 0.3463 |
GBP | 0.8047 | 0.8597 | 1 | 0.5889 | 0.0052 | 0.0061 | 0.2977 |
CAD | 1.3663 | 1.4598 | 1.6980 | 1 | 0.0088 | 0.0103 | 0.5056 |
JPY | 154.9365 | 165.5296 | 192.5442 | 113.3957 | 1 | 1.1675 | 57.3297 |
NPR | 132.7040 | 141.7770 | 164.9152 | 97.1240 | 0.8565 | 1 | 49.1032 |
XCD | 2.7026 | 2.8873 | 3.3585 | 1.9780 | 0.0174 | 0.0204 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Đông Caribe (XCD)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Dollar Đông Caribe sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Đông Caribe sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Đông Caribe sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XCD to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Đông Caribe đến Rupee Nepal = 49,10.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.