Wednesday 24 April 2024
XCD đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Dollar Đông Caribe to Venezuela Bolivar Fuerte
Bộ chuyển đổi Dollar Đông Caribe to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Đông Caribe. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Dollar Đông Caribe để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Đông Caribe to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Đông Caribe là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?
1 Dollar Đông Caribe =
1.340.420,30 Venezuela Bolivar Fuerte
1 XCD = 1.340.420,30 VEF
1 VEF = 0,000000746 XCD
Dollar Đông Caribe dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 1.340.420,30
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XCD trong Venezuela Bolivar Fuerte
Bạn đã chọn loại tiền tệ XCD và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 1 XCD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Dollar Đông Caribe (XCD) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi XCD (Dollar Đông Caribe) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ XCD to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Đông Caribe (XCD) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dollar Đông Caribe ( XCD ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )
So sánh giá của 1 Dollar Đông Caribe ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XCD đến VEF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 XCD = 1,340,420.303693 VEF | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 XCD = 1,340,420.229119 VEF | -0.074574 VEF | -0.000006 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 XCD = 1,340,420.328961 VEF | +0.099842 VEF | +0.000007 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 XCD = 1,340,419.978667 VEF | -0.350294 VEF | -0.000026 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 XCD = 1,340,419.978667 VEF | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 XCD = 1,340,420.066326 VEF | +0.087659 VEF | +0.000007 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 XCD = 1,340,419.998121 VEF | -0.068205 VEF | -0.000005 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | VEF | XCD | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2456 | 0.7318 | 0.0065 | 0.0000 | 0.3700 |
EUR | 0.9340 | 1 | 1.1634 | 0.6835 | 0.0060 | 0.0000 | 0.3456 |
GBP | 0.8028 | 0.8595 | 1 | 0.5875 | 0.0052 | 0.0000 | 0.2971 |
CAD | 1.3665 | 1.4630 | 1.7021 | 1 | 0.0088 | 0.0000 | 0.5056 |
JPY | 154.8510 | 165.7881 | 192.8860 | 113.3236 | 1 | 0.0000 | 57.2981 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,878,411.3299 | 4,512,335.4494 | 2,651,068.4873 | 23,393.7910 | 1 | 1,340,420.1715 |
XCD | 2.7026 | 2.8934 | 3.3664 | 1.9778 | 0.0175 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Đông Caribe (XCD)
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Chuyển đổi Dollar Đông Caribe sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Đông Caribe sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Đông Caribe sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XCD to VEF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Đông Caribe đến Venezuela Bolivar Fuerte = 1.340.420,30.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.