Friday 19 April 2024
1000 XDR đến USD - chuyển đổi tiền tệ Quyền rút vốn đặc biệt to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Quyền rút vốn đặc biệt. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Quyền rút vốn đặc biệt để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Quyền rút vốn đặc biệt to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Quyền rút vốn đặc biệt là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
1000 Quyền rút vốn đặc biệt =
1.316,82 Đô la Mĩ
1 XDR = 1,32 USD
1 USD = 0,759 XDR
Quyền rút vốn đặc biệt dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 1,32
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XDR trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ XDR và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1000 XDR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ XDR to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 1000 Quyền rút vốn đặc biệt ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 XDR đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1000 XDR = 1,311.452000 USD | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1000 XDR = 1,319.891000 USD | +0.008439 USD | +0.643485 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1000 XDR = 1,315.575000 USD | -0.004316 USD | -0.326997 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1000 XDR = 1,311.237000 USD | -0.004338 USD | -0.329742 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1000 XDR = 1,326.283000 USD | +0.015046 USD | +1.147466 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1000 XDR = 1,329.078000 USD | +0.002795 USD | +0.210739 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1000 XDR = 1,326.538000 USD | -0.002540 USD | -0.191110 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XDR | |
USD | 1 | 1.0659 | 1.2397 | 0.7269 | 0.0065 | 1.3168 |
EUR | 0.9382 | 1 | 1.1631 | 0.6819 | 0.0061 | 1.2354 |
GBP | 0.8066 | 0.8598 | 1 | 0.5863 | 0.0052 | 1.0622 |
CAD | 1.3758 | 1.4664 | 1.7056 | 1 | 0.0089 | 1.8117 |
JPY | 154.5505 | 164.7353 | 191.6002 | 112.3366 | 1 | 203.5155 |
XDR | 0.7594 | 0.8094 | 0.9415 | 0.5520 | 0.0049 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang tiền điện tử
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XDR to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Quyền rút vốn đặc biệt đến Đô la Mĩ = 1,32.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.