Friday 18 April 2025

1 XOF đến ERN - chuyển đổi tiền tệ CFA Franc BCEAO to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi CFA Franc BCEAO to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.04.2025. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFA Franc BCEAO. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc CFA Franc BCEAO để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

CFA Franc BCEAO to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFA Franc BCEAO là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

1 CFA Franc BCEAO =

0,0259 Eritrean Nakfa

1 XOF = 0,0259 ERN

1 ERN = 38,58 XOF

CFA Franc BCEAO đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: lúc 18:35:10 GMT+2 11 tháng 4, 2025

CFA Franc BCEAO dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,0259

Chuyển đổi XOF trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ XOF và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1 XOF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 CFA Franc BCEAO (XOF) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 XOF (CFA Franc BCEAO) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ XOF to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFA Franc BCEAO (XOF) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 CFA Franc BCEAO ( XOF ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 1 CFA Franc BCEAO ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 XOF đến ERN Thay đổi Thay đổi %
April 11, 2025 Thứ sáu 1 XOF = 0.02524668 ERN - -
April 10, 2025 thứ năm 1 XOF = 0.02494935 ERN -0.00029732 ERN -1.17767191 %
April 9, 2025 Thứ Tư 1 XOF = 0.02506268 ERN +0.00011332 ERN +0.45420838 %
April 8, 2025 Thứ ba 1 XOF = 0.024962 ERN -0.000101 ERN -0.401700 %
April 7, 2025 Thứ hai 1 XOF = 0.025055 ERN +0.000093 ERN +0.372566 %
April 6, 2025 chủ nhật 1 XOF = 0.025068 ERN +0.000013 ERN +0.051886 %
April 5, 2025 Thứ bảy 1 XOF = 0.025319 ERN +0.000251 ERN +1.001277 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNXOF
USD11.13301.30500.72020.00700.06670.0017
EUR0.882611.15190.63570.00610.05880.0015
GBP0.76630.868210.55190.00530.05110.0013
CAD1.38841.57301.811910.00970.09260.0024
JPY143.5850162.6786187.3829103.416919.57230.2450
ERN15.000016.994719.575510.80370.104510.0256
XOF586.0645663.9980764.8327422.11204.081739.07101

Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BCEAO (XOF)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


XOF to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

CFA Franc BCEAO là đơn vị tiền tệ trong Benin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, bờ biển Ngà, mali, Niger, Senegal, Đi. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho XOF là F. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho CFA Franc BCEAO được cập nhật lần cuối vào April 18, 2025. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 18, 2025. XOF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá CFA Franc BCEAO đến Eritrean Nakfa = 0,0259.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.