Tuesday 16 April 2024

XOF đến EUR - chuyển đổi tiền tệ CFA Franc BCEAO to euro

Bộ chuyển đổi CFA Franc BCEAO to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFA Franc BCEAO. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc CFA Franc BCEAO để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

CFA Franc BCEAO to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFA Franc BCEAO là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

1 CFA Franc BCEAO =

0,00153 euro

1 XOF = 0,00153 EUR

1 EUR = 651,89 XOF

CFA Franc BCEAO đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 00:35:10 GMT+2 16 tháng 4, 2024

CFA Franc BCEAO dĩ nhiên đến euro = 0,00153

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi XOF trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ XOF và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1 XOF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi CFA Franc BCEAO (XOF) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi XOF (CFA Franc BCEAO) sang EUR (euro) ✅ XOF to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFA Franc BCEAO (XOF) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 CFA Franc BCEAO ( XOF ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 1 CFA Franc BCEAO ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 XOF đến EUR Thay đổi Thay đổi %
April 16, 2024 Thứ ba 1 XOF = 0.001534 EUR - -
April 15, 2024 Thứ hai 1 XOF = 0.001528 EUR -0.000006 EUR -0.391134 %
April 14, 2024 chủ nhật 1 XOF = 0.001525 EUR -0.000003 EUR -0.196335 %
April 13, 2024 Thứ bảy 1 XOF = 0.001528 EUR +0.000003 EUR +0.196721 %
April 12, 2024 Thứ sáu 1 XOF = 0.001525 EUR -0.000003 EUR -0.196335 %
April 11, 2024 thứ năm 1 XOF = 0.001543 EUR +0.000018 EUR +1.180328 %
April 10, 2024 Thứ Tư 1 XOF = 0.001526 EUR -0.000017 EUR -1.101750 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYXOF
USD11.06111.24520.72450.00650.0016
EUR0.942511.17350.68280.00610.0015
GBP0.80310.852110.58180.00520.0013
CAD1.38031.46461.718810.00890.0022
JPY154.5615163.9997192.4609111.975510.2502
XOF617.7550655.4778769.2322447.54643.99681

Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BCEAO (XOF)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


XOF to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

CFA Franc BCEAO là đơn vị tiền tệ trong Benin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, bờ biển Ngà, mali, Niger, Senegal, Đi. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho XOF là F. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho CFA Franc BCEAO được cập nhật lần cuối vào April 16, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào April 16, 2024. XOF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá CFA Franc BCEAO đến euro = 0,00153.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.